Đồng hồ thông minh Suunto 5 dây silicone đen
8.800.000₫
Đồng hồ thông minh Garmin Vivoactive 4S dây silicone
8.590.000₫
Thêm sản phẩm để so sánh +
So sánh đồng hồ thông minh Đồng hồ thông minh Suunto 5 dây silicone đen
và Đồng hồ thông minh Garmin Vivoactive 4S dây silicone
Màu sản phẩm
Đen
Tính năng nổi bật
Kích thước màn hình
1.3 inch
1.1 inch
Đường kính mặt
46 mm
40 mm
Thời gian sử dụng pin
Khoảng 7 ngày
Khoảng 15 giờ khi sử dụng GPS
Tính năng cho sức khỏe
Đo nhịp tim , Theo dõi giấc ngủ , Tính lượng calories tiêu thụ , Đếm số bước chân, Chế độ luyện tập
Theo dõi mức độ stress
Tiện ích khác
Màn hình luôn hiển thị , Lộ trình đường đi
Báo giờ mặt trời mọc, mặt trời lặn
Độ rộng dây
2.2 cm
1.8 cm
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Thời gian sử dụng pin
Khoảng 40 giờ khi sử dụng GPS
Khoảng 5 ngày
Tính năng cho sức khỏe
Đánh giá chỉ số trẻ hóa của cơ thể (Fitness Age)
Đo nhịp tim , Theo dõi giấc ngủ , Tính lượng calories tiêu thụ , Đếm số bước chân, Chế độ luyện tập
Tiện ích khác
Báo giờ mặt trời mọc, mặt trời lặn
Nghe nhạc với tai nghe Bluetooth
Dây có thể tháo rời
Không
Có
Cấu hình sản phẩm Công nghệ màn hình: Active Matrix LCD with LED Backlight MIP Kích thước màn hình: 1.3 inch 1.1 inch Thời gian sử dụng pin: Khoảng 40 giờ khi sử dụng GPS, Khoảng 7 ngày Khoảng 15 giờ khi sử dụng GPS, Khoảng 5 ngày Hệ điều hành: Suunto OS Đang cập nhật Kết nối với hệ điều hành: Android 5.0 trở lên, iOS 12 trở lên Android, iOS Chất liệu mặt: Mặt kính cứng Kính cường lực Gorilla Glass 3 Đường kính mặt: 46 mm 40 mm Kết nối: Bluetooth, GPS Wifi, Bluetooth, GPS Ngôn ngữ: Tiếng Anh Tiếng Việt, Tiếng Anh Theo dõi sức khỏe: Đánh giá chỉ số trẻ hóa của cơ thể (Fitness Age), Theo dõi mức độ stress, Đo nhịp tim , Theo dõi giấc ngủ , Tính lượng calories tiêu thụ , Tính quãng đường chạy, Đếm số bước chân, Chế độ luyện tập Theo dõi mức độ stress, Đo nồng độ oxy trong máu (SpO2) , Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa (VO2 max) , Đo nhịp tim , Theo dõi giấc ngủ , Tính lượng calories tiêu thụ , Tính quãng đường chạy, Đếm số bước chân, Chế độ luyện tập
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình Công nghệ màn hình Active Matrix LCD with LED Backlight MIP Kích thước màn hình 1.3 inch 1.1 inch Độ phân giải 218 x 218 pixels 218 x 218 pixels Chất liệu mặt Mặt kính cứng Kính cường lực Gorilla Glass 3 Đường kính mặt 46 mm 40 mm Cấu hình CPU Suunto Đang cập nhật Bộ nhớ trong Không có Lưu trữ hơn 500 bài hát Hệ điều hành Suunto OS Đang cập nhật Kết nối được với hệ điều hành Android 5.0 trở lên, iOS 12 trở lên Android, iOS Cổng sạc Đế sạc nam châm Cổng sạc Universal Tiện ích & kết nối Tính năng cho sức khỏe Đánh giá chỉ số trẻ hóa của cơ thể (Fitness Age), Theo dõi mức độ stress, Đo nhịp tim , Theo dõi giấc ngủ , Tính lượng calories tiêu thụ , Tính quãng đường chạy, Đếm số bước chân, Chế độ luyện tập Theo dõi mức độ stress, Đo nồng độ oxy trong máu (SpO2) , Đo lượng tiêu thụ oxy tối đa (VO2 max) , Đo nhịp tim , Theo dõi giấc ngủ , Tính lượng calories tiêu thụ , Tính quãng đường chạy, Đếm số bước chân, Chế độ luyện tập Tiện ích khác Báo giờ mặt trời mọc, mặt trời lặn, Màn hình luôn hiển thị , Lộ trình đường đi, La bàn, Đồng hồ bấm giờ, Rung thông báo, Thay mặt đồng hồ, Nhận cuộc gọi, Tìm điện thoại, Nhắc nhở, Đếm bước chân, Báo thức, Dự báo thời tiết Báo giờ mặt trời mọc, mặt trời lặn, Huấn luyện viên ảo Garmin Coach, Nghe nhạc với tai nghe Bluetooth, La bàn, Đồng hồ bấm giờ, Điều khiển chơi nhạc, Rung thông báo, Tìm điện thoại, Báo thức, Dự báo thời tiết, Đếm bước chân, Đồng hồ đếm ngược, Theo dõi chu kì kinh nguyệt Hiển thị thông báo Cuộc gọi, Nội dung tin nhắn, Tin nhắn, Zalo, Line, Viber Nội dung tin nhắn (chỉ hoạt động trên Android), Cuộc gọi (chỉ hoạt động trên Android), Zalo, Messenger (Facebook), Viber Kết nối Bluetooth, GPS Wifi, Bluetooth, GPS Camera Không có Không có Pin Thời gian sử dụng pin Khoảng 40 giờ khi sử dụng GPS, Khoảng 7 ngày Khoảng 15 giờ khi sử dụng GPS, Khoảng 5 ngày Thời gian sạc Khoảng 1.5 giờ Đang cập nhật Dung lượng pin Đang cập nhật Đang cập nhật Dây đeo Độ dài dây 26.5 cm Đang cập nhật Độ rộng dây 2.2 cm 1.8 cm Dây có thể tháo rời Không Có Chất liệu dây Silicone Silicone Thông tin khác Chất liệu khung viền Thép không gỉ Thép không gỉ Kích thước 26.5 dài x 4.6 rộng x 1.57 dày (mm) 40.0 x 40.0 x 12.7 mm Trọng lượng 66 g 40.0 g Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Việt, Tiếng Anh
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...