So sánh điện thoại Huawei P20
và Huawei P30 Lite
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Đen
-
Xanh Dương
-
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:IPS LCD, 5.8", Full HD+IPS LCD, 6.15", Full HD+
- Hệ điều hành:Android 8.1 (Oreo)Android 9.0 (Pie)
- Camera sau:Chính 12 MP & Phụ 20 MPChính 24 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
- Camera trước:24 MP32 MP
- CPU:Hisilicon Kirin 970 8 nhânKirin 710
- RAM:4 GB6 GB
- Bộ nhớ trong:64 GB128 GB
- Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GBMicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
- Thẻ SIM:2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 4G2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 4G
- Dung lượng pin:3400 mAh, có sạc nhanh3340 mAh, có sạc nhanh
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 12 MP & Phụ 20 MPChính 24 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
- Quay phimQuay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fpsQuay phim FullHD 1080p@30fps
- Đèn FlashĐèn LED 2 tông màuCó
- Chụp ảnh nâng caoLấy nét bằng laser, Lấy nét theo pha, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)Lấy nét bằng laser, Zoom quang học, Xoá phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro)
Camera trước
Hệ điều hành - CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
- WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
- BluetoothEDR, LE, A2DP, v4.2LE, EDR, apt-X, A2DP, v4.2
- Cổng kết nối/sạcUSB Type-CUSB Type-C
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácNFC, Hồng NgoạiKhông
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung kim loại + mặt kính cường lựcKhung nhựa & Mặt lưng kính
- Kích thướcDài 149.1 mm - Rộng 70.8 mm - Ngang 7.7 mmDài 152.9 mm - Ngang 72.7 mm - Dày 7.4 mm
- Trọng lượng165 g159 g
Thông tin pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặtMở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
- Tính năng đặc biệtMặt kính 2.5D, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Chặn tin nhắn, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Camera ống kính LeicaĐèn pin, Sạc pin nhanh, Mặt kính 2.5D
- Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồnCó, microphone chuyên dụng chống ồn
- RadioCóKhông
- Xem phimMP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), XvidMP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid
- Nghe nhạcMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắtĐang cập nhật03/2019
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...