So sánh điện thoại Huawei P30
và Huawei Y9 Prime (2019)
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Đen
-
Xanh Dương
-
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:OLED, 6.1", Full HD+LTPS LCD, 6.59", Full HD+
- Hệ điều hành:Android 9.0 (Pie)Android 9.0 (Pie)
- Camera sau:Chính 40 MP & Phụ 16 MP, 8 MPChính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
- Camera trước:32 MP16 MP
- CPU:Kirin 980 8 nhânKirin 710F 8 nhân
- RAM:8 GB4 GB
- Bộ nhớ trong:128 GB128 GB
- Thẻ nhớ:NM card, hỗ trợ tối đa 256 GBMicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
- Thẻ SIM:2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 4G2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 4G
- Dung lượng pin:3650 mAh, có sạc nhanh4000 mAh, Không
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 40 MP & Phụ 16 MP, 8 MPChính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
- Quay phimĐang cập nhật, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim 4K 2160p@30fpsQuay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim HD 720p@480fps
- Đèn FlashCóCó
- Chụp ảnh nâng caoQuay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Xoá phông, Zoom quang học, Lấy nét bằng laser, Đang cập nhật, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro)Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Vẽ ánh sáng (Light Painting), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chụp bằng cử chỉ, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro)
Camera trước
- Độ phân giải32 MP16 MP
- VideocallHỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụngHỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
- Thông tin khácLàm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), Đèn Flash trợ sángNhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
Hệ điều hành - CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
- WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPSA-GPS, GLONASSBDS, A-GPS, GLONASS
- BluetoothA2DP, LE, EDR, apt-X, v4.2A2DP, LE, v4.2
- Cổng kết nối/sạcUSB Type-CUSB Type-C
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácNFCOTG
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung kim loại & Mặt lưng kính cường lựcKhung & Mặt lưng nhựa
- Kích thướcDài 149.1 mm - Ngang 71.36 mm - Dày 7.57 mmDài 163.45 mm - Ngang 77.26 mm - Dày 8.85 mm
- Trọng lượng165g196.8 g
Thông tin pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặtMở khóa bằng vân tay
- Tính năng đặc biệtCamera ống kính Leica, Sạc pin nhanh, Mặt kính 2.5D, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụiĐèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Nhân bản ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
- Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồnCó, microphone chuyên dụng chống ồn
- RadioKhôngCó
- Xem phimMP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), XvidMP4, AVI
- Nghe nhạcMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACMP3, WAV
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắt03/201906/2019
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...