So sánh điện thoại iPhone 11 Pro 64GB
và iPhone Xs Max 256GB
Màu sản phẩm
Xám
Xanh lá
Vàng đồng
Bạc
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình Camera sau Độ phân giải 3 camera 12 MP Chính 12 MP & Phụ 12 MP Quay phim Quay phim HD 720p@30fps , Quay phim FullHD 1080p@30fps , Quay phim FullHD 1080p@60fps , Quay phim FullHD 1080p@120fps , Quay phim FullHD 1080p@240fps , Quay phim 4K 2160p@24fps , Quay phim 4K 2160p@30fps , Quay phim 4K 2160p@60fps Quay phim FullHD 1080p@30fps , Quay phim FullHD 1080p@60fps , Quay phim FullHD 1080p@120fps , Quay phim FullHD 1080p@240fps , Quay phim 4K 2160p@24fps , Quay phim 4K 2160p@30fps , Quay phim 4K 2160p@60fps Đèn Flash 4 đèn LED (2 tông màu) 4 đèn LED (2 tông màu) Chụp ảnh nâng cao Góc rộng (Wide) , Xoá phông , Quay chậm (Slow Motion) , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) , Ban đêm (Night Mode) , Góc siêu rộng (Ultrawide) , Tự động lấy nét (AF) , Chạm lấy nét , Nhận diện khuôn mặt , HDR , Toàn cảnh (Panorama) , Chống rung quang học (OIS) Điều chỉnh khẩu độ , A.I Camera , Ban đêm (Night Mode) , Quay chậm (Slow Motion) , Xoá phông , Zoom quang học , Tự động lấy nét (AF) , Chạm lấy nét , Nhận diện khuôn mặt , HDR , Toàn cảnh (Panorama) , Chống rung quang học (OIS) Camera trước Độ phân giải 12 MP 7 MP Videocall Có Có Thông tin khác Xoá phông , Quay phim 4K , Nhãn dán (AR Stickers) , Retina Flash , Quay video HD , Nhận diện khuôn mặt , Quay video Full HD , Tự động lấy nét (AF) , HDR , Quay chậm (Slow Motion)Nhận diện khuôn mặt , Quay video Full HD , Góc rộng (Wide) , HDR Hệ điều hành - CPU Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB 256 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 59 GB Khoảng 249 GB Thẻ nhớ ngoài Không Không Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G SIM 1 eSIM & 1 Nano SIM 1 eSIM & 1 Nano SIM Wifi Dual-band , Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax , Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac , Dual-band , Wi-Fi hotspot GPS BDS , A-GPS , GLONASS A-GPS , GLONASS Bluetooth LE , A2DP , v5.0 LE , A2DP , v5.0 Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning Jack tai nghe Lightning Lightning Kết nối khác NFC , OTG NFC , OTG Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Kích thước Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm Dài 157.5 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.7 mm Trọng lượng 188 g 208 g Thông tin pin & Sạc Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Mở khoá khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt Dolby Audio™ , Đèn pin, Apple Pay , Sạc pin không dây , Sạc pin nhanh , Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Sạc pin nhanh , Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi , 3D Touch , Apple Pay Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Không Không Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.265 , 3GP , MP4 , AVI , WMV , H.263 , H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc Lossless , MP3 , AAC , FLAC Lossless , Midi , MP3 , WAV , WMA , WMA9 , AAC , AAC+ , AAC++ , eAAC+ Thông tin khác Thời điểm ra mắt 11/2019 11/2018
Thiết kế sản phẩm
Hình chụp
Đang xem hình
Mặt trước
Mặt sau
Cạnh trái
Cạnh phải
Trên
Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...
Dạ với nhu cầu của chị thì cả 2 sản phẩm đều đáp ứng tốt tuy nhiên iPhone 11 Pro 64GB sẽ đáp ứng nhu cầu của chị nhỉnh hơn 1 chút với thiết kế thời thượng chị nhé .
Chia sẻ cùng chị