So sánh điện thoại Microsoft Lumia 950 XL
và Nokia 7.2
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Đen
-
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giải20 MPChính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
- Quay phimQuay phim 4K 2160p@30fpsQuay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
- Đèn FlashĐèn LED 3 tông màuCó
- Chụp ảnh nâng caoGắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung quang học (OIS)A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama)
Camera trước
Hệ điều hành - CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
- RAM3 GB4 GB
- Bộ nhớ trong32 GB64 GB
- Bộ nhớ còn lại (khả dụng)Khoảng 24.66 GBĐang cập nhật
Kết nối
- Mạng di động3G, 4G LTE Cat 63G, 4G LTE Cat 6
- SIM1 Nano SIM2 Nano SIM
- WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPSA-GPS, GLONASSBDS, A-GPS, GLONASS
- BluetoothA2DP, V4.1LE, A2DP, v5.0
- Cổng kết nối/sạcUSB Type-CUSB Type-C
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácOTG, MHL, USB Type C, MiracastNFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếPin rờiNguyên khối
- Chất liệuNhựa, nhômKhung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
- Kích thướcDài 151.9 mm - Ngang 78.4 mm - Dày 8.1 mmDài 159.88 mm - Ngang 75.11 mm - Dày 8.25 mm
- Trọng lượng165 g180 g
Thông tin pin & Sạc
Tiện ích
- Tính năng đặc biệtKết nối USB Type-C, Sạc pin nhanh, Quét mống mắt, Sạc pin không dây, Microsoft ContinuumMặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant
- Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồnCó, microphone chuyên dụng chống ồn
- RadioCóCó
- Xem phimMP4, H.264(MPEG4-AVC), WMV9H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
- Nghe nhạcMP3, WAV, WMA, eAAC+Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...