-
-
OPPO A91
-
OPPO Reno4 Pro
11.490.000₫
11.990.000₫
-
Thêm điện thoại để so sánh
+
So sánh điện thoại OPPO A91
và OPPO Reno4 Pro
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Trắng
-
Đen
-
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:AMOLED, 6.4", Full HD+AMOLED, 6.5", Full HD+
- Hệ điều hành:Đang cập nhậtAndroid 10
- Camera sau:Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MPChính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
- Camera trước:16 MP32 MP
- CPU:MediaTek Helio P70 8 nhânSnapdragon 720G 8 nhân
- RAM:8 GB8 GB
- Bộ nhớ trong:128 GB256 GB
- Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GBMicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
- Thẻ SIM:2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
- Dung lượng pin:4025 mAh, có sạc nhanh4000 mAh, có sạc nhanh
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MPChính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
- Quay phimHD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fpsHD 720p@960fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
- Đèn FlashCóCó
- Tính năngA.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Google Lens, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Làm đẹp, Góc rộng (Wide)
Camera trước
- Độ phân giải16 MP32 MP
- VideocallThông qua ứng dụng thứ 3Thông qua ứng dụng thứ 3
- Tính năngXóa phông, Làm đẹp A.I, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I CameraXóa phông, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
Hệ điều hành & CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
- WifiWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- GPSA-GPS, GLONASS, BDSA-GPS
- BluetoothA2DP, LE, v4.2v5.1, LE, A2DP
- Cổng kết nối/sạcType-CType-C
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácOTGOTG
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung & Mặt lưng nhựaKhung hợp kim phủ nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
- Kích thướcDài 160.2 mm - Ngang 73.3 mm - Dày 7.9 mmDài 160.3 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 7.7 mm
- Khối lượng172 g161 g
Pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặtMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Tính năng đặc biệtTrợ lý ảo Google Assistant, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Không gian trẻ em, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơiKhông gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi
- Ghi âmCó (microphone chuyên dụng chống ồn)Có
- RadioCóCó
- Xem phimAVI, MP43GP, MP4
- Nghe nhạcLossless, WAV, MP3MP3, AAC
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắt02/202007/2020
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...