So sánh điện thoại Samsung Galaxy A8+ (2018)
và Samsung Galaxy A50 64GB
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm Màn hình: Super AMOLED , 6", Full HD+ Super AMOLED , 6.4", Full HD+ Hệ điều hành: Android 7.1 (Nougat) Android 9.0 (Pie) Camera sau: 16 MP Chính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Camera trước: 16 MP và 8 MP (2 camera) 25 MP CPU: Exynos 7885 8 nhân 64-bit Exynos 9610 8 nhân RAM: 6 GB 4 GB Bộ nhớ trong: 64 GB 64 GB Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Thẻ SIM: 2 Nano SIM , Hỗ trợ 4G 2 Nano SIM , Hỗ trợ 4G Dung lượng pin: 3500 mAh, có sạc nhanh 4000 mAh, có sạc nhanh
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình Camera sau Độ phân giải 16 MP Chính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Đèn Flash Có Có Chụp ảnh nâng cao Chế độ Time-Lapse , Tự động lấy nét , Chạm lấy nét , Nhận diện khuôn mặt , HDR , Panorama , Làm đẹp (Beautify) , Ảnh GIF , Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro) A.I Camera , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) , Quay chậm (Slow Motion) , Xoá phông , Tự động lấy nét (AF) , Chạm lấy nét , Nhận diện khuôn mặt , HDR , Toàn cảnh (Panorama) , Làm đẹp (Beautify) Camera trước Độ phân giải 16 MP và 8 MP (2 camera) 25 MP Videocall Có Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin khác Chế độ làm đẹp , Camera góc rộng , Selfie ngược sáng HDR , Nhận diện khuôn mặt , Chống rung , Chụp bằng giọng nói , Quay video Full HD , Đèn Flash trợ sáng , Panorama , Selfie bằng cử chỉ , Camera kép Nhãn dán (AR Stickers) , Quay video HD , Nhận diện khuôn mặt , Làm đẹp (Beautify) , Quay video Full HD , Tự động lấy nét (AF) , HDR Hệ điều hành - CPU Bộ nhớ & Lưu trữ Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G 3G, 4G LTE Cat 6 SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac , Dual-band , Wi-Fi Direct , Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac , Dual-band , Wi-Fi Direct , Wi-Fi hotspot GPS Có BDS , A-GPS , GLONASS Bluetooth A2DP , LE , EDR , v5.0 LE , A2DP , v5.0 Cổng kết nối/sạc USB Type-C USB Type-C Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm Kết nối khác NFC Không Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối Chất liệu Khung kim loại + mặt kính cường lực Khung & Mặt lưng nhựa Kích thước Dài 159.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm Dài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.7 mm Trọng lượng 191 g 166 g Thông tin pin & Sạc Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay , Mở khóa bằng khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt , Mở khoá vân tay dưới màn hình Tính năng đặc biệt Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi , Sạc pin nhanh , Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh , Đèn pin, Dolby Audio™ , Chặn cuộc gọi , Mặt kính 2.5D , Chặn tin nhắn , Màn hình luôn hiển thị AOD , Trợ lý ảo Samsung Bixby , Nhân bản ứng dụng Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Có Có Xem phim H.265 , 3GP , MP4 , AVI , H.263 , H.264(MPEG4-AVC) 3GP , MP4 , AVI , WMV Nghe nhạc Midi , Lossless , MP3 , WAV , WMA AMR , Midi , MP3 , WAV , WMA , AAC , OGG , FLAC Thông tin khác Thời điểm ra mắt 12/2017 03/2019
Thiết kế sản phẩm
Hình chụp
Đang xem hình
Mặt trước
Mặt sau
Cạnh trái
Cạnh phải
Trên
Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...
Dạ với 2 phẩm này khi xét về hiệu năng thì sản phẩm Samsung A50 sẽ có hiệu năng cao hơn anh nhé, tuy nhiên khi nói về độ ổn định của 2 sản phẩm thì cả 2 sản phẩm đều rất ổn định ạ.
Xin gửi thông tin đến anh.