So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note 7
và Samsung Galaxy J5 (2015)
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giải12 MP13 MP
- Quay phimQuay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fpsQuay phim FullHD 1080p@30fps
- Đèn FlashCóCó
- Chụp ảnh nâng caoTự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệpTự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Panorama
Camera trước
Hệ điều hành - CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
- RAM4 GB1.5 GB
- Bộ nhớ trong64 GB8 GB
- Bộ nhớ còn lại (khả dụng)Đang cập nhật4.33 GB
Kết nối
- Mạng di động3G, 4G LTE Cat 93G, Không hỗ trợ 4G
- SIM1 Nano SIM2 Micro SIM
- WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
- Bluetoothv4.2, apt-X, A2DP, LE, EDRV4.0, A2DP
- Cổng kết nối/sạcUSB Type-CMicro USB
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácOTG, MiracastOTG
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiPin rời
- Chất liệuKhung kim loại + mặt kính cường lựcNhựa
- Kích thướcDài 153.5 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 7.9 mmDài 142.1 mm - Rộng 71.8 mm - Dày 7.9 mm
- Trọng lượng169 g149 g
Thông tin pin & Sạc
Tiện ích
- Tính năng đặc biệtSạc pin nhanh, Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi, Sạc pin không dâyKhông
- Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồnCó
- RadioCóCó
- Xem phimH.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, XvidMP4, H.264(MPEG4-AVC)
- Nghe nhạcLossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLACMP3, WAV, eAAC+
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...