So sánh điện thoại Samsung Galaxy S9+ 128GB đen
và Samsung Galaxy A30s
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:Super AMOLED, 6.2", Quad HD+ (2K+)Super AMOLED, 6.4", HD+
- Hệ điều hành:Android 8.0 (Oreo)Android 9.0 (Pie)
- Camera sau:Chính 12 MP & Phụ 12 MPChính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
- Camera trước:8 MP16 MP
- CPU:Exynos 9810 8 nhân 64-bitExynos 7904 8 nhân
- RAM:6 GB4 GB
- Bộ nhớ trong:128 GB64 GB
- Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 400 GBMicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
- Thẻ SIM:2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 4G2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
- Dung lượng pin:3500 mAh, có sạc nhanh4000 mAh, có sạc nhanh
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 12 MP & Phụ 12 MPChính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
- Quay phimQuay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@60fpsQuay phim FullHD 1080p@30fps
- Đèn FlashCóCó
- Chụp ảnh nâng caoZoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhãn dán (AR Stickers), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro)
Camera trước
- Độ phân giải8 MP16 MP
- VideocallCóHỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
- Thông tin khácSelfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Selfie bằng cử chỉXoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
Hệ điều hành - CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di động3G, 4G LTE Cat 183G, 4G LTE Cat 6
- SIM2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)2 Nano SIM
- WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPSBDS, A-GPS, GLONASSBDS, A-GPS, GLONASS
- BluetoothEDR, apt-X, A2DP, LE, v5.0A2DP, LE, v5.0
- Cổng kết nối/sạcUSB Type-CUSB Type-C
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácNFC, OTG, MiracastNFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung kim loại + mặt kính cường lựcKhung & Mặt lưng nhựa
- Kích thướcDài 158.1 mm - Ngang 73.8 mm - 8.5 mmDài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm
- Trọng lượng189 g166 g
Thông tin pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Quét mống mắtMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Tính năng đặc biệtChuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Đèn pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Sạc pin nhanhThu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Mặt kính 2.5D, Nhân bản ứng dụng, Không gian trẻ em, Không gian trò chơi, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Dolby Audio™
- Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồnCó, microphone chuyên dụng chống ồn
- RadioKhôngCó
- Xem phimH.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid3GP, MP4, AVI, WMV
- Nghe nhạcMidi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLACMidi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắt03/201809/2019
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...