So sánh điện thoại Samsung Galaxy S9
và Samsung Galaxy A50 64GB
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:Super AMOLED, 5.8", Quad HD+ (2K+)Super AMOLED, 6.4", Full HD+
- Hệ điều hành:Android 8.0 (Oreo)Android 9.0 (Pie)
- Camera sau:12 MPChính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
- Camera trước:8 MP25 MP
- CPU:Exynos 9810 8 nhânExynos 9610 8 nhân
- RAM:4 GB4 GB
- Bộ nhớ trong:64 GB64 GB
- Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 400 GBMicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
- Thẻ SIM:2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 4G2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
- Dung lượng pin:3000 mAh, có sạc nhanh4000 mAh, có sạc nhanh
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giải12 MPChính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
- Quay phimQuay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fpsQuay phim FullHD 1080p@30fps
- Đèn FlashCóCó
- Chụp ảnh nâng caoLấy nét theo pha (PDAF), Ban đêm (Night Mode), Điều chỉnh khẩu độ, Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Xoá phông, Phơi sáng (Exposure), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Ảnh động (GIF), Chuyên nghiệp (Pro)A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify)
Camera trước
- Độ phân giải8 MP25 MP
- VideocallCóHỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
- Thông tin khácHDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify), Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Tự động chụp khi nhận diện nụ cườiNhãn dán (AR Stickers), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di động3G, 4G LTE Cat 183G, 4G LTE Cat 6
- SIM2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)2 Nano SIM
- WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPSBDS, A-GPS, GLONASSBDS, A-GPS, GLONASS
- BluetoothLE, A2DP, EDR, apt-X, v5.0LE, A2DP, v5.0
- Cổng kết nối/sạcUSB Type-CUSB Type-C
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácNFC, OTG, MiracastKhông
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung kim loại & Mặt lưng kính cường lựcKhung & Mặt lưng nhựa
- Kích thướcDài 147.7 mm - Ngang 68.7 mm - Dày 8.5 mmDài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.7 mm
- Trọng lượng163 g166 g
Thông tin pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá quét mống mắtMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Tính năng đặc biệtĐèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin nhanh, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắnSạc pin nhanh, Đèn pin, Dolby Audio™, Chặn cuộc gọi, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Màn hình luôn hiển thị AOD, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Nhân bản ứng dụng
- Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồnCó, microphone chuyên dụng chống ồn
- RadioKhôngCó
- Xem phimH.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid3GP, MP4, AVI, WMV
- Nghe nhạcLossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLACAMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắt03/201803/2019
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...