-
-
Vivo X20 Plus UD
-
Vivo X50 Pro
-
Thêm điện thoại để so sánh
+
So sánh điện thoại Vivo X20 Plus UD
và Vivo X50 Pro
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:Super AMOLED, 6.43", Full HD+AMOLED, 6.56", Full HD+
- Camera sau:Chính 12 MP & Phụ 5 MPChính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 8 MP
- Camera trước:12 MP32 MP
- CPU:Snapdragon 660 8 nhânSnapdragon 765G 8 nhân
- RAM:4 GB8 GB
- Bộ nhớ trong:128 GB256 GB
- Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GBKhông
- Thẻ SIM:2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G2 Nano SIM, Hỗ trợ 5G
- Dung lượng pin:3800 mAh, Không4315 mAh, có sạc nhanh
- Hệ điều hành:Android 10
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 12 MP & Phụ 5 MPChính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 8 MP
- Quay phimFullHD 1080p@30fps4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps
- Đèn FlashCóCó
- Tính năngChuyên nghiệp (Pro), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Toàn cảnh (Panorama), HDR, Xóa phông, Chạm lấy nétA.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro), Chống rung Gimbal, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
Camera trước
- Độ phân giải12 MP32 MP
- VideocallThông qua ứng dụng thứ 3Thông qua ứng dụng thứ 3
- Tính năngNhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Tự động lấy nét (AF), HDRXóa phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
Hệ điều hành & CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 5G
- SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
- WifiWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), DLNA, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi DirectWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- GPSGLONASS, A-GPSA-GPS, GLONASS, BDS
- BluetoothA2DP, LE, v5.0v5.1
- Cổng kết nối/sạcMicro USBType-C
- Jack tai nghe3.5 mmType-C
- Kết nối khácĐang cập nhậtOTG, NFC
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung & Mặt lưng kim loạiKhung kim loại & Mặt lưng kính
- Kích thướcDài 155.3 mm - Ngang 80.1 mm - Dày 7.5 mmDài 158.46 mm - Ngang 72.8 mm - Dày 8.04 mm
- Trọng lượng181.5 g181.5 g
Pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hìnhMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Tính năng đặc biệtChặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọiChặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
- Ghi âmCó (microphone chuyên dụng chống ồn)Có
- RadioCóKhông
- Xem phimAVI, H.265, H.264(MPEG4-AVC), H.263, WMV, MP4, 3GPMP4, 3GP, AVI
- Nghe nhạcMP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, WMA9, Midi, AAC+AMR, Midi, FLAC, WAV, MP3
Thông tin khác
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
-
Hình ảnh đang cập nhật
-
Hình ảnh đang cập nhật
-
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...