-
-
Vivo Y85
-
Vivo X50
12.990.000₫
-
Thêm điện thoại để so sánh
+
So sánh điện thoại Vivo Y85
và Vivo X50
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:IPS LCD, 6.22", HD+AMOLED, 6.56", Full HD+
- Camera sau:Chính 13 MP & Phụ 2 MPChính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 5 MP
- Camera trước:8 MP32 MP
- CPU:MediaTek MT6762 8 nhân (Helio P22)Snapdragon 730 8 nhân
- RAM:4 GB8 GB
- Bộ nhớ trong:32 GB128 GB
- Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GBKhông
- Thẻ SIM:2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
- Dung lượng pin:3260 mAh, Không4200 mAh, có sạc nhanh
- Hệ điều hành:Android 10
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 13 MP & Phụ 2 MPChính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 5 MP
- Quay phimFullHD 1080p@30fps4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps
- Đèn FlashCóCó
- Tính năngTrôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), HDR, Chuyên nghiệp (Pro)A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
Camera trước
- Độ phân giải8 MP32 MP
- VideocallThông qua ứng dụng thứ 3Thông qua ứng dụng thứ 3
- Tính năngNhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), Góc rộng (Wide), HDRXóa phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
Hệ điều hành & CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
- WifiWi-Fi hotspot, DLNA, Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- GPSGLONASS, A-GPSA-GPS, GLONASS, BDS
- BluetoothA2DP, v4.2, Cóv5.1
- Cổng kết nối/sạcMicro USBType-C
- Jack tai nghe3.5 mmType-C
- Kết nối khácOTGOTG, NFC
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung & Mặt lưng nhựaKhung kim loại & Mặt lưng kính
- Kích thướcDài 155.21 mm - Ngang 75.24 mm - Dày 7.7 mmDài 159.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.5 mm
- Trọng lượng152 g173 g
Pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặtMở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
- Tính năng đặc biệtChạm 2 lần tắt màn hình, Chặn tin nhắn, Chạm 2 lần sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụngChặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
- Ghi âmCó (microphone chuyên dụng chống ồn)Có
- RadioCóKhông
- Xem phimAVI, MP4, 3GPAVI, 3GP, MP4
- Nghe nhạcWAV, FLAC, AMR, MP3AMR, Midi, FLAC, WAV, MP3
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắt05/201807/2020
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...