-
-
Xiaomi Black Shark Helo
-
Xiaomi Redmi Note 8 Pro (6GB/128GB)
-
Thêm điện thoại để so sánh
+
So sánh điện thoại Xiaomi Black Shark Helo
và Xiaomi Redmi Note 8 Pro (6GB/128GB)
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:AMOLED, 6.01", Full HDIPS LCD, 6.53", Full HD+
- Hệ điều hành:Android 8 (Oreo)Android 9 (Pie)
- Camera sau:Chính 12 MP & Phụ 20 MPChính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
- Camera trước:20 MP20 MP
- CPU:Snapdragon 845 8 nhânMediaTek Helio G90T 8 nhân
- RAM:10 GB6 GB
- Bộ nhớ trong:256 GB128 GB
- Thẻ nhớ:KhôngMicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
- Thẻ SIM:2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 4G
- Dung lượng pin:4000 mAh, có sạc nhanh4500 mAh, có sạc nhanh
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 12 MP & Phụ 20 MPChính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
- Quay phim4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, HD 720p@120fpsSiêu chậm 960 fps, HD 720p@240fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps
- Đèn FlashĐang cập nhậtĐèn LED kép
- Tính năngTự động lấy nét (AF), HDR, Nhận diện khuôn mặt, Toàn cảnh (Panorama), Chạm lấy nét, Zoom quang học, Xóa phông, Lấy nét theo pha (PDAF)Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
Camera trước
Hệ điều hành & CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM2 Nano SIM2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
- WifiWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi DirectWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- GPSA-GPS, BDS, GLONASSBDS, GLONASS, A-GPS
- Bluetoothv5.0, A2DP, LEv5.0, A2DP
- Cổng kết nối/sạcType-CType-C
- Jack tai ngheKhông3.5 mm
- Kết nối khácOTGOTG, NFC, Hồng ngoại
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung & Mặt lưng kim loạiKhung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
- Kích thướcDài 160 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.7 mmDài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
- Khối lượng190 g199 g
Pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khóa bằng vân tayMở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
- Tính năng đặc biệtChặn cuộc gọi, Chặn tin nhắnTrợ lý ảo Google Assistant, Chạm 2 lần sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi
- Ghi âmCó (microphone chuyên dụng chống ồn)Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
- RadioKhôngCó
- Xem phimMP4, 3GPAVI, MP4
- Nghe nhạcMP3, WAV, WMA, AAC, AMR, FLACWAV, MP3
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắtĐang cập nhật10/2019
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...