So sánh điện thoại Xiaomi Mi 8 Pro
và Xiaomi Mi 9T
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 12 MP & Phụ 12 MPChính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP
- Quay phimQuay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fpsQuay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
- Đèn FlashĐèn LED képĐèn LED kép
- Chụp ảnh nâng caoChụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify)Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro)
Camera trước
- Độ phân giải20 MP20 MP
- VideocallHỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụngHỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
- Thông tin khácSelfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Chụp ảnh xoá phông, Công nghệ Selfie A.I BeautyQuay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Flash màn hình
Hệ điều hành - CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
- RAM8 GB6 GB
- Bộ nhớ trong128 GB64 GB
- Bộ nhớ còn lại (khả dụng)Khoảng 116 GBKhoảng 52 GB
- Thẻ nhớ ngoàiKhôngKhông
Kết nối
- Mạng di động3G, 4G LTE Cat 16Hỗ trợ 4G
- SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
- WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPSA-GPS, GLONASSBDS, A-GPS, GLONASS
- BluetoothLE, A2DP, v5.0A2DP, LE, apt-X, v4.2, v5.0
- Cổng kết nối/sạcUSB Type-CUSB Type-C
- Jack tai ngheKhông3.5 mm
- Kết nối khácNFC, OTGNFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung kim loại + mặt kính cường lựcKhung kim loại & Mặt lưng kính
- Kích thướcDài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mmDài 156.7 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 8.8 mm
- Trọng lượng177 g191 g
Thông tin pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hìnhMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
- Tính năng đặc biệtĐèn pin, Chạm 2 lần sáng màn hình, Sạc pin nhanh, Nhắc thời gian gọi, Chặn cuộc gọi, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian thứ hai, Khoá ứng dụng, Nhân bản ứng dụng, Màn hình luôn hiển thị AOD, Mặt kính 2.5DGhi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Màn hình luôn hiển thị AOD, Đèn pin, Chạm 2 lần sáng màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Trợ lý ảo Google Assistant, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn
- Ghi âmCó, microphone chuyên dụng chống ồnCó, microphone chuyên dụng chống ồn
- RadioKhôngCó
- Xem phim3GP, MP4, AVI, WMV, DivX, Xvid3GP, MP4, AVI, WMV
- Nghe nhạcMidi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLACMP3, WAV, AAC, FLAC
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắt11/201807/2019
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...