-
-
Xiaomi Mi Note 10 Lite
9.990.000₫
-
Xiaomi Redmi 9C (2GB/32GB)
2.490.000₫
-
Thêm điện thoại để so sánh
+
So sánh điện thoại Xiaomi Mi Note 10 Lite
và Xiaomi Redmi 9C (2GB/32GB)
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:AMOLED, 6.47", Full HD+IPS LCD, 6.53", HD+
- Hệ điều hành:Android 10Android 10
- Camera sau:Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MPChính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
- Camera trước:16 MP5 MP
- Chip:Snapdragon 730G 8 nhânMediaTek Helio G35 8 nhân
- RAM:8 GB2 GB
- Bộ nhớ trong:128 GB32 GB
- SIM:2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
- Pin:5260 mAh, Đang cập nhật5000 mAh, Không
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MPChính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
- Quay phimHD 720p@960fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@24fpsHD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
- Đèn FlashĐèn LED 2 tông màuCó
- Tính năngQuay Siêu chậm (Super Slow Motion), AI Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Chạm lấy nét, Xóa phông, AI Camera
Camera trước
- Độ phân giải16 MP5 MP
- Tính năngXóa phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I CameraTự động lấy nét (AF), Xóa phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD
Hệ điều hành & CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
- WifiWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPSGLONASS, A-GPSA-GPS, GLONASS
- Bluetoothv5.0, A2DP, LEv5.0, A2DP, LE
- Cổng kết nối/sạcType-CMicro USB
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácHồng ngoại, NFC, OTGOTG
Pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hìnhMở khóa bằng vân tay
- Tính năng đặc biệtChặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Màn hình luôn hiển thị AOD, Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chạm 2 lần sáng màn hình, Khoá ứng dụng
- Ghi âmCóCó
- RadioCóCó
- Xem phimMP4, 3GP3GP, MP4
- Nghe nhạcAAC, MP3MP3, AAC
Thông tin chung
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung kim loại & Mặt lưng kính cường lựcKhung & Mặt lưng nhựa
- Kích thướcDài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mmDài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9.0 mm
- Khối lượng204 g196 g
- Thời điểm ra mắt05/202007/2020
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...