-
-
Xiaomi Redmi 9 Power
-
Xiaomi Redmi Note 8 Pro (6GB/64GB) Xanh Dương
-
Thêm điện thoại để so sánh
+
So sánh điện thoại Xiaomi Redmi 9 Power
và Xiaomi Redmi Note 8 Pro (6GB/64GB) Xanh Dương
Tính năng nổi bật
-
RAM
4 GB
6 GB
-
Dung lượng pin
6000 mAh
4500 mAh
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:IPS LCD, 6.53", Full HD+IPS LCD, 6.53", Full HD+
- Hệ điều hành:Android 10Android 9 (Pie)
- Camera sau:Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MPChính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
- Camera trước:8 MP20 MP
- Chip:Snapdragon 662 8 nhânMediaTek Helio G90T 8 nhân
- RAM:4 GB6 GB
- Bộ nhớ trong:64 GB64 GB
- SIM:2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ), Hỗ trợ 4G
- Pin:6000 mAh, có sạc nhanh4500 mAh, Có sạc nhanh
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MPChính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
- Quay phimFullHD 1080p@30fpsHD 720p@240fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, Siêu chậm 960 fps
- Đèn FlashCóĐèn LED kép
- Tính năngGóc siêu rộng (Ultrawide), Lấy nét theo pha (PDAF), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Toàn cảnh (Panorama), Xóa phông, HDRQuay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
Camera trước
Hệ điều hành & CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM2 Nano SIM2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
- WifiWi-Fi Direct, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspotWi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- GPSA-GPS, GLONASS, BDSBDS, GLONASS, A-GPS
- BluetoothA2DP, LE, v5.0LE, A2DP
- Cổng kết nối/sạcType-CType-C
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácOTGNFC, Hồng ngoại, OTG
Pin & Sạc
Tiện ích
Thông tin chung
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung & Mặt lưng nhựaKhung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
- Kích thướcDài 162.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 9.6 mmDài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
- Khối lượng198 g199 g
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...