So sánh laptop Asus VivoBook S15 S510UA i3 8130U/4GB/1TB/Win10/(BQ222T)
và Acer Aspire E5 476 50SZ i5 8250U/4GB+16GB/1TB/Win10 (NX.H33SV.001)
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Xám
-
Tính năng nổi bật
- Kích thước màn hình15.6 inch14 inch
- Công nghệStereo SpeakersDual speakers
- Công nghệSonicMasterDual speakers
- Chất liệuVỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loạiVỏ nhựa
- Tốc độ Bus RAM2400 MHz2133 MHz
- Tốc độ CPU2.20 GHz1.60 GHz
- Khe đọc thẻ nhớSDXCSD
- Khe đọc thẻ nhớSDHCSD
Cấu hình sản phẩm
- CPU:Intel Core i3 Kabylake Refresh, 8130U, 2.20 GHzIntel Core i5 Kabylake Refresh, 8250U, 1.60 GHz
- RAM:4 GB, DDR4 (2 khe), 2400 MHz4 GB, DDR4 (2 khe), 2133 MHz
- Ổ cứng:HDD: 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3HDD: 1 TB SATA3, Intel Optane 16GB
- Màn hình:15.6 inch, Full HD (1920 x 1080)14 inch, Full HD (1920 x 1080)
- Card màn hình:Card đồ họa tích hợp, Intel® UHD Graphics 620Card đồ họa tích hợp, Intel® UHD Graphics 620
- Cổng kết nối:2 x USB 2.0, HDMI, USB Type-C, USB 3.02 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub)
- Đặc biệt:Có đèn bàn phímKhông
- Hệ điều hành:Windows 10 Home SLWindows 10 Home SL
- Thiết kế:Vỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loại, PIN liềnVỏ nhựa, PIN liền
- Kích thước:Dày 17.9 mm, 1.5 kgDày 23.7 mm, 1.85 kg
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Bộ xử lý
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng
Màn hình
Đồ họa và Âm thanh
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
- Cổng giao tiếp2 x USB 2.0, HDMI, USB Type-C, USB 3.02 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub)
- Kết nối không dâyBluetooth 4.1, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acBluetooth v4.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Khe đọc thẻ nhớSD, SDXC, SDHCSD, SDHC, SDXC
- Ổ đĩa quangKhôngKhông
- WebcamVGA Webcam1 MP, HD webcam
- Đèn bàn phímCóKhông
- Tính năng khácMulti TouchPad, FingerprintMulti TouchPad
PIN
Hệ điều hành
Kích thước & trọng lượng
- Kích thướcDài 361.4 mm - Rộng 243.5 mm - Dày 17.9 mmDài 343 mm - Ngang 248 mm - Dày 23.7 mm
- Trọng lượng1.5 kg1.85 kg
- Chất liệuVỏ nhựa - nắp lưng bằng kim loạiVỏ nhựa
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...