So sánh laptop HP 15 bs573TU i5 7200U/4GB/1TB/Win10/(2JQ70PA)
và HP 15 da0054TU i3 7020U/4GB/500GB/Win10 (4ME68PA)
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Vàng đồng
-
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- CPU:Intel Core i5 Kabylake, 7200U, 2.50 GHzIntel Core i3 Kabylake, 7020U, 2.30 GHz
- RAM:4 GB, DDR4 (1 khe), 2133 MHz4 GB, DDR4 (On board +1 khe), 2133 MHz
- Ổ cứng:HDD: 1 TBHDD: 500 GB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 SATA3
- Màn hình:15.6 inch, Full HD (1920 x 1080)15.6 inch, Full HD (1920 x 1080)
- Card màn hình:Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics 620Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics 620
- Cổng kết nối:2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.02 x USB 3.1, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0
- Đặc biệt:KhôngKhông
- Hệ điều hành:Windows 10 Home SLWindows 10 Home SL
- Thiết kế:Vỏ nhựa, PIN rờiVỏ nhựa, PIN liền
- Kích thước:Dày 23.8 mm, 1.86 kgDày 22.5 mm, 1.77 kg
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Bộ xử lý
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng
Màn hình
Đồ họa và Âm thanh
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
- Cổng giao tiếp2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.02 x USB 3.1, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0
- Kết nối không dâyBluetooth v4.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth v4.0
- Khe đọc thẻ nhớSD, SDHC, SDXCMicro SD
- Ổ đĩa quangCó (đọc, ghi dữ liệu)Có (đọc, ghi dữ liệu)
- Webcam1 MP, HP TrueVision Webcam1 MP, HP TrueVision Webcam
- Đèn bàn phímKhôngKhông
- Tính năng khácMulti TouchPadMulti TouchPad
PIN
Hệ điều hành
Kích thước & trọng lượng
- Kích thướcDài 380 mm - Rộng 253.8 mm - Dày 23.8 mmDài 376 mm - Rộng 246 mm - Dày 22.5 mm
- Trọng lượng1.86 kg1.77 kg
- Chất liệuVỏ nhựaVỏ nhựa
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...