So sánh laptop HP 15 bs646TU i3 6006U/4GB/1TB/Win10/(3MS00PA)
và HP 15s du0056TU i3 7020U/4GB/1TB/Win10 (6ZF53PA)
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Vàng
-
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- CPU:Intel Core i3 Skylake, 6006U, 2.00 GHzIntel Core i3 Kabylake, 7020U, 2.30 GHz
- RAM:4 GB, DDR4 (1 khe), 2133 MHz4 GB, DDR4 (2 khe), 2133 MHz
- Ổ cứng:HDD: 1 TBHDD: 1 TB SATA3, Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 PCIe
- Màn hình:15.6 inch, HD (1366 x 768)15.6 inch, Full HD (1920 x 1080)
- Card màn hình:Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics 520Card đồ họa tích hợp, Intel® UHD Graphics 620
- Cổng kết nối:2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.02 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB Type-C
- Đặc biệt:KhôngKhông
- Hệ điều hành:Windows 10 Home SLWindows 10 Home SL
- Thiết kế:Vỏ nhựa, PIN rờiVỏ nhựa, PIN liền
- Kích thước:Dày 23.8 mm, 1.86 kgDày 19.9 mm, 1.74 kg
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Bộ xử lý
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng
Màn hình
Đồ họa và Âm thanh
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
- Cổng giao tiếp2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.02 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB Type-C
- Kết nối không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth v4.0Bluetooth 4.2, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Khe đọc thẻ nhớSD, SDHC, SDXCSD
- Ổ đĩa quangCó (đọc, ghi dữ liệu)Ổ đĩa gắn ngoài
- Webcam1 MP, HP TrueVision WebcamHD webcam
- Đèn bàn phímKhôngKhông
- Tính năng khácMulti TouchPadKhông
PIN
Hệ điều hành
Kích thước & trọng lượng
- Kích thướcDài 380 mm - Rộng 253.8 mm - Dày 23.8 mmDài 358.5 mm - Rộng 242 mm - Dày 19.9 mm
- Trọng lượng1.86 kg1.74 kg
- Chất liệuVỏ nhựaVỏ nhựa
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...