So sánh laptop HP 15 da0055TU i3 7020U/4GB/1TB/Win10 (4NA89PA)
và Asus VivoBook 14 X407UA i3 7020U/4GB/1TB/Win10 (BV345T)
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Xám
-
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- CPU:Intel Core i3 Kabylake, 7020U, 2.30 GHzIntel Core i3 Kabylake Refresh, 7020U, 2.30 GHz
- RAM:4 GB, DDR4 (1 khe), 2133 MHz4 GB, DDR4 (2 khe), 2400 MHz
- Ổ cứng:HDD: 1 TBHDD: 1 TB SATA3
- Màn hình:15.6 inch, HD (1366 x 768)14 inch, HD (1366 x 768)
- Card màn hình:Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics 620Card đồ họa tích hợp, Intel® UHD Graphics 620
- Cổng kết nối:HDMI 1.4, 2 x USB 3.1, LAN (RJ45), USB 2.0HDMI, Micro SD, USB 2.0, USB 3.0
- Đặc biệt:KhôngKhông
- Hệ điều hành:Windows 10 Home SLWindows 10 Home SL
- Thiết kế:Vỏ nhựa, PIN liềnVỏ nhựa, PIN liền
- Kích thước:Dày 22.5 mm, 1.8 kgDày 22.9 mm, 1.55 kg
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Bộ xử lý
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng
Màn hình
Đồ họa và Âm thanh
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
- Cổng giao tiếpHDMI 1.4, 2 x USB 3.1, LAN (RJ45), USB 2.0HDMI, Micro SD, USB 2.0, USB 3.0
- Kết nối không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth 4.2Bluetooth v4.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Khe đọc thẻ nhớSD, SDHC, SDXCMicro SD
- Ổ đĩa quangCó (đọc, ghi dữ liệu)Không
- Webcam1 MP, HP TrueVision WebcamHD webcam
- Đèn bàn phímKhôngKhông
- Tính năng khácMulti TouchPadBảo mật vân tay
PIN
Hệ điều hành
Kích thước & trọng lượng
- Kích thướcDài 376 mm - Rộng 246 mm - Dày 22.5 mmDài 328 mm - Rộng 246 mm - Dày 22.9 mm
- Trọng lượng1.8 kg1.55 kg
- Chất liệuVỏ nhựaVỏ nhựa
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...