So sánh laptop Lenovo IdeaPad 330 15IKB i5 8250U/4GB/1TB/Win10 (81DE024CVN)
và Lenovo Ideapad 330 15IKBR i5 8250U/4GB/1TB/Win10/(81DE01KWVN)
-
Màu sản phẩm
-
-
Đen
-
-
Đen
-
Tính năng nổi bật
Cấu hình sản phẩm
- CPU:Intel Core i5 Coffee Lake, 8250U, 1.60 GHzIntel Core i5 Kabylake Refresh, 8250U, 1.60 GHz
- RAM:4 GB, DDR4 (On board +1 khe), 2133 MHz4 GB, DDR4 (On board +1 khe), 2400 MHz
- Ổ cứng:HDD: 1 TB SATA3HDD: 1 TB
- Màn hình:15.6 inch, Full HD (1920 x 1080)15.6 inch, HD (1366 x 768)
- Card màn hình:Card đồ họa tích hợp, Intel® UHD Graphics 620Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics 620
- Cổng kết nối:HDMI 1.4, 2 x USB 3.0, LAN (RJ45), USB Type-C2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB Type-C
- Đặc biệt:KhôngKhông
- Hệ điều hành:Windows 10 Home SLWindows 10 Home SL
- Thiết kế:Vỏ nhựa, PIN liềnVỏ nhựa, PIN liền
- Kích thước:Dày 23 mm, 2.2 kgDày 22.9 mm, 2.2 Kg
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Bộ xử lý
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng
Màn hình
Đồ họa và Âm thanh
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
- Cổng giao tiếpHDMI 1.4, 2 x USB 3.0, LAN (RJ45), USB Type-C2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), USB Type-C
- Kết nối không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth 4.1Bluetooth 4.1, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Khe đọc thẻ nhớMicro SDSD, SDHC, SDXC
- Ổ đĩa quangKhôngKhông
- WebcamHD webcamVGA Webcam
- Tính năng khácKhôngMulti TouchPad
- Đèn bàn phímKhôngKhông
PIN
Hệ điều hành
Kích thước & trọng lượng
- Kích thướcDài 378 mm - Rộng 260 mm - Dày 23 mmDài 378 mm - Rộng 260 mm - Dày 22.9 mm
- Trọng lượng2.2 kg2.2 Kg
- Chất liệuVỏ nhựaVỏ nhựa
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...