-
-
iPad 8 Wifi Cellular 128GB (2020)
15.990.000₫
-
iPad Air 4 Wifi Cellular 256GB (2020)
23.990.000₫
24.990.000₫
-
Thêm máy tính bảng để so sánh
+
So sánh máy tính bảng iPad 8 Wifi Cellular 128GB (2020)
và iPad Air 4 Wifi Cellular 256GB (2020)
-
Màu sản phẩm
-
-
-
Xanh Dương
-
Tính năng nổi bật
-
Công nghệ màn hình
Retina IPS LCD
Liquid Retina
-
Tốc độ CPU
2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
Đang cập nhật
-
Dung lượng pin
32.4 Wh (Khoảng 8600 mAh)
28.65 Wh (Khoảng 7600 mAh)
Cấu hình sản phẩm
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Hệ điều hành & CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
- RAM3 GB4 GB
- Bộ nhớ trong128 GB256 GB
- Bộ nhớ còn lại (khả dụng)Khoảng 113 GBKhoảng 241 GB
- Thẻ nhớ ngoàiKhôngKhông
Chụp ảnh & Quay phim
- Camera sau8 MP12 MP
- Quay phimFullHD 1080p@30fpsFullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@24fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps
- Tính năng camera sauTự động lấy nét (AF), HDRGóc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
- Camera trước1.2 MP7 MP
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM1 Nano SIM hoặc 1 eSIM1 Nano SIM hoặc 1 eSIM
- Thực hiện cuộc gọiFaceTimeFaceTime
- WifiDual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspotWi-Fi hotspot, Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
- GPSGPS, GLONASSGPS, GLONASS
- BluetoothLE, A2DP, v4.2, EDRA2DP, v5.0, EDR
- Cổng kết nối/sạcLightningType-C
- Jack tai nghe3.5 mmType C
- Kết nối khácKhôngOTG
Tiện ích
Thiết kế & Trọng lượng
- Chất liệuNhôm nguyên khốiNhôm nguyên khối
- Kích thướcDài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mmDài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
- Trọng lượngKhoảng 490 g460 g
Pin & Sạc
- Dung lượng pin32.4 Wh (Khoảng 8600 mAh)28.65 Wh (Khoảng 7600 mAh)
- Loại pinLi-PoLi-Po
- Công nghệ pinSạc pin nhanhSạc pin nhanh
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắt09/202009/2020
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...