Giỏ hàng
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Chọn vị trí để xem giá, thời gian giao:
Bạn đang ở tại Hồ Chí Minh?

Sửa

Giá và khuyến mãi đang lấy theo khu vực này.

X
Chọn địa chỉ nhận hàng

Khu vực đã chọn Thay đổi

Thay đổi địa chỉ khác    
Vui lòng cho Thế Giới Di Động biết số nhà, tên đường để thuận tiện giao hàng cho quý khách.
Xác nhận địa chỉ
Không hiển thị lại, tôi sẽ cung cấp địa chỉ sau
Thông tin giao hàng Thêm thông tin địa chỉ giao hàng mới Xác nhận
Xóa địa chỉ Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ này không? Hủy Xóa

Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi

Lọc
Đã chọn:
Xóa tất cả
Đóng

Nhu cầu

Tìm hiểu về Nhu cầu

Chơi gameChơi game / Cấu hình cao

  • Là những smartphone được trang bị cấu hình mạnh mẽ, phục vụ tốt cho việc chơi game. Đối với hệ điều hành Android, cấu hình tối thiểu bao gồm RAM 6GB và CPU như Snapdragon 730, Helio G90T, Exynos 9810 hoặc Kirin 980 trở lên. Trong khi đó, với hệ điều hành iOS, cấu hình tối thiểu là chip Apple A13 Bionic, ví dụ như trên iPhone SE 2020.
  • Đối tượng phù hợp: Là người dùng thường xuyên chơi game trên điện thoại, đặc biệt là những tựa game đòi hỏi cấu hình cao nhằm đem đến chất lượng trải nghiệm tốt nhất.

Pin khủngPin khủng trên 5000 mAh

  • Là những chiếc smartphone có dung lượng pin lớn, thường hơn 5000 mAh, giúp điện thoại sử dụng bền bỉ chỉ trong một lần sạc.
  • Đối tượng phù hợp: Là người dùng thường xuyên sử dụng smartphone để giải quyết nhiều nhu cầu như: chơi game, làm việc, nhắn tin, xem YouTube,... trong một thời gian dài mà không cần sạc lại.

Chụp ảnh, quay phimChụp ảnh, quay phim

  • Đây là những smartphone sở hữu camera có độ phân giải lớn và khả năng quay video chất lượng cao. Đối với điện thoại Android, camera có độ phân giải từ 48 MP trở lên và hỗ trợ quay video 4K. Trong khi đó, với iPhone camera có độ phân giải từ 12 MP trở lên và cũng hỗ trợ quay video 4K.
  • Đối tượng phù hợp: Những chiếc điện thoại này thích hợp cho những người muốn chụp ảnh và quay video với chất lượng cao, đặc biệt là những người thích quay vlog hoặc những video có độ phân giải cao.

LivestreamLivestream

  • Là những chiếc smartphone có camera trước chất lượng, giúp người dùng có thể phát video trực tiếp từ thiết bị lên mạng internet với chất lượng tốt. Đối với các dòng iPhone và điện thoại Android có camera trước 12 MP trở lên đều hỗ trợ tốt cho nhu cầu livestream trên các nền tảng phổ biến như: Facebook, Instagram,...
  • Đối tượng phù hợp: Những chiếc điện thoại này sẽ phù hợp cho những người thường xuyên có nhu cầu chia sẻ trực tiếp các sự kiện, hoạt động, bán hàng hoặc nhiều mục đích khác.

Mỏng nhẹMỏng nhẹ

  • Là những chiếc điện thoại có thiết kế tối ưu hóa kích thước và khối lượng, giúp người dùng có thể sử dụng sản phẩm một cách nhẹ nhàng và thoải mái nhất. Tiêu chí đối với điện thoại là độ mỏng nhỏ hơn hoặc bằng 7.5 mm (<= 7.5 mm) và nhẹ sẽ nhỏ hơn hoặc bằng 175 g (<= 175 g).
  • Đối tượng phù hợp: Những chiếc điện thoại này phù hợp cho những đối tượng yêu thích sự tiện lợi và thời trang. Hoặc những người thích công nghệ và muốn sở hữu những sản phẩm công nghệ cao cấp nhưng phải mỏng nhẹ để thuận tiện mang theo, dễ dàng bỏ vào túi quần, túi xách.

RAM

Tìm hiểu về RAM

RAM là một loại bộ nhớ quan trọng của điện thoại.

  • Dung lượng RAM càng cao, máy sẽ mở được càng nhiều ứng dụng cùng lúc và ít khi giật lag.
  • Dung lượng RAM thấp, máy sẽ thường xuyên bị giật lag hơn khi nhiều ứng dụng cùng lúc được mở, vì vậy thông thường máy sẽ phải tự đóng bớt 1 số ứng dụng trước đó, người dùng cần phải mở lại nếu muốn sử dụng các ứng dụng đã bị đóng.

Tính năng đặc biệt

Tìm hiểu về Tính năng đặc biệt

Công nghệ NFC

  • Công nghệ NFC (Near-Field Communications) là một công nghệ kết nối không dây giữa điện thoại và một thiết bị khác trong phạm vi tầm ngắn khoảng 4 cm, sử dụng cảm ứng từ trường để thực hiện kết nối giữa các thiết bị khi có sự tiếp xúc trực tiếp hay để gần nhau.
  • Ứng dụng của công nghệ NFC trên smartphone rất đa dạng gồm thanh toán di động, chia sẻ dữ liệu, kết nối thiết bị,...
 
Nhu cầu
Tìm hiểu về Nhu cầu

Chơi gameChơi game / Cấu hình cao

  • Là những smartphone được trang bị cấu hình mạnh mẽ, phục vụ tốt cho việc chơi game. Đối với hệ điều hành Android, cấu hình tối thiểu bao gồm RAM 6GB và CPU như Snapdragon 730, Helio G90T, Exynos 9810 hoặc Kirin 980 trở lên. Trong khi đó, với hệ điều hành iOS, cấu hình tối thiểu là chip Apple A13 Bionic, ví dụ như trên iPhone SE 2020.
  • Đối tượng phù hợp: Là người dùng thường xuyên chơi game trên điện thoại, đặc biệt là những tựa game đòi hỏi cấu hình cao nhằm đem đến chất lượng trải nghiệm tốt nhất.

Pin khủngPin khủng trên 5000 mAh

  • Là những chiếc smartphone có dung lượng pin lớn, thường hơn 5000 mAh, giúp điện thoại sử dụng bền bỉ chỉ trong một lần sạc.
  • Đối tượng phù hợp: Là người dùng thường xuyên sử dụng smartphone để giải quyết nhiều nhu cầu như: chơi game, làm việc, nhắn tin, xem YouTube,... trong một thời gian dài mà không cần sạc lại.

Chụp ảnh, quay phimChụp ảnh, quay phim

  • Đây là những smartphone sở hữu camera có độ phân giải lớn và khả năng quay video chất lượng cao. Đối với điện thoại Android, camera có độ phân giải từ 48 MP trở lên và hỗ trợ quay video 4K. Trong khi đó, với iPhone camera có độ phân giải từ 12 MP trở lên và cũng hỗ trợ quay video 4K.
  • Đối tượng phù hợp: Những chiếc điện thoại này thích hợp cho những người muốn chụp ảnh và quay video với chất lượng cao, đặc biệt là những người thích quay vlog hoặc những video có độ phân giải cao.

LivestreamLivestream

  • Là những chiếc smartphone có camera trước chất lượng, giúp người dùng có thể phát video trực tiếp từ thiết bị lên mạng internet với chất lượng tốt. Đối với các dòng iPhone và điện thoại Android có camera trước 12 MP trở lên đều hỗ trợ tốt cho nhu cầu livestream trên các nền tảng phổ biến như: Facebook, Instagram,...
  • Đối tượng phù hợp: Những chiếc điện thoại này sẽ phù hợp cho những người thường xuyên có nhu cầu chia sẻ trực tiếp các sự kiện, hoạt động, bán hàng hoặc nhiều mục đích khác.

Mỏng nhẹMỏng nhẹ

  • Là những chiếc điện thoại có thiết kế tối ưu hóa kích thước và khối lượng, giúp người dùng có thể sử dụng sản phẩm một cách nhẹ nhàng và thoải mái nhất. Tiêu chí đối với điện thoại là độ mỏng nhỏ hơn hoặc bằng 7.5 mm (<= 7.5 mm) và nhẹ sẽ nhỏ hơn hoặc bằng 175 g (<= 175 g).
  • Đối tượng phù hợp: Những chiếc điện thoại này phù hợp cho những đối tượng yêu thích sự tiện lợi và thời trang. Hoặc những người thích công nghệ và muốn sở hữu những sản phẩm công nghệ cao cấp nhưng phải mỏng nhẹ để thuận tiện mang theo, dễ dàng bỏ vào túi quần, túi xách.
RAM
Tìm hiểu về RAM

RAM là một loại bộ nhớ quan trọng của điện thoại.

  • Dung lượng RAM càng cao, máy sẽ mở được càng nhiều ứng dụng cùng lúc và ít khi giật lag.
  • Dung lượng RAM thấp, máy sẽ thường xuyên bị giật lag hơn khi nhiều ứng dụng cùng lúc được mở, vì vậy thông thường máy sẽ phải tự đóng bớt 1 số ứng dụng trước đó, người dùng cần phải mở lại nếu muốn sử dụng các ứng dụng đã bị đóng.
Tính năng đặc biệt
Tìm hiểu về Tính năng đặc biệt

Công nghệ NFC

  • Công nghệ NFC (Near-Field Communications) là một công nghệ kết nối không dây giữa điện thoại và một thiết bị khác trong phạm vi tầm ngắn khoảng 4 cm, sử dụng cảm ứng từ trường để thực hiện kết nối giữa các thiết bị khi có sự tiếp xúc trực tiếp hay để gần nhau.
  • Ứng dụng của công nghệ NFC trên smartphone rất đa dạng gồm thanh toán di động, chia sẻ dữ liệu, kết nối thiết bị,...
 

iPhone 14 Series là dòng smartphone cao cấp được Apple ra mắt cuối năm 2022, gồm bốn phiên bản: iPhone 14, 14 Plus, 14 Pro và 14 Pro Max. Dù đã ra mắt một thời gian, sức hút của iPhone 14 Series vẫn rất lớn tại thị trường Việt Nam nhờ những nâng cấp đáng giá về tính năng, hiệu năng và hệ thống camera, cùng với mức giá ngày càng tốt hơn.

1. iPhone 14 Series gồm các phiên bản nào? Bảng thông số chi tiết

Trong lần ra mắt năm 2022, Apple đã giới thiệu đến người dùng bốn phiên bản trong dòng sản phẩm iPhone 14. Dòng sản phẩm được chia thành hai nhóm chính với hai kích thước màn hình đặc trưng.

Nhóm tiêu chuẩn bao gồm iPhone 14 thườngiPhone 14 Plus, mang đến những trải nghiệm cốt lõi của Apple với mức giá dễ tiếp cận hơn. Nhóm cao cấp gồm iPhone 14 ProiPhone 14 Pro Max, là nơi hội tụ những công nghệ tiên tiến nhất về hiệu năng, màn hình và nhiếp ảnh di động.

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp nhất, dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết của cả bốn mẫu máy.

Tiêu chí

iPhone 14

iPhone 14 Plus

iPhone 14 Pro

iPhone 14 Pro Max

Màn hình

6.1 inch Super Retina XDR

6.7 inch Super Retina XDR

6.1 inch Super Retina XDR

6.7 inch Super Retina XDR

Công nghệ màn hình

Tần số quét 60Hz

Tần số quét 60Hz

ProMotion 120Hz, Always-On

ProMotion 120Hz, Always-On

Thiết kế màn hình

Tai thỏ

Tai thỏ

Dynamic Island

Dynamic Island

Độ sáng tối đa

1200 nits (HDR)

1200 nits (HDR)

2000 nits (ngoài trời)

2000 nits (ngoài trời)

Vi xử lý

Apple A15 Bionic (5 nhân GPU)

Apple A15 Bionic (5 nhân GPU)

Apple A16 Bionic

Apple A16 Bionic

RAM

6GB

6GB

6GB

6GB

Hệ thống camera sau

Kép 12MP (Rộng, Siêu rộng)

Kép 12MP (Rộng, Siêu rộng)

Ba camera (Chính 48MP, Siêu rộng, Tele)

Ba camera (Chính 48MP, Siêu rộng, Tele)

Zoom quang học

Không

Không

3x

3x

Camera trước

12MP TrueDepth với Tự động lấy nét

12MP TrueDepth với Tự động lấy nét

12MP TrueDepth với Tự động lấy nét

12MP TrueDepth với Tự động lấy nét

Thời lượng pin

Xem video lên đến 20 giờ

Xem video lên đến 26 giờ

Xem video lên đến 23 giờ

Xem video lên đến 29 giờ

Chất liệu

Khung nhôm, mặt lưng kính

Khung nhôm, mặt lưng kính

Khung thép không gỉ, mặt lưng kính nhám

Khung thép không gỉ, mặt lưng kính nhám

Kháng nước, bụi

Chuẩn IP68

Chuẩn IP68

Chuẩn IP68

Chuẩn IP68

Bảo mật

Face ID

Face ID

Face ID

Face ID

2. Đánh giá từng phiên bản Apple iPhone 14 Series

2.1 Đánh giá chung dành cho iPhone 14 Series

Nhìn chung, toàn bộ bốn phiên bản iPhone 14 đều là những thiết bị vô cùng mạnh mẽ và đáng tin cậy. Tất cả đều sở hữu màn hình công nghệ OLED cao cấp, khả năng kháng nước chuẩn IP68, mặt kính trước Ceramic Shield siêu bền và được trang bị những tính năng an toàn đột phá như Phát hiện va chạm và SOS khẩn cấp qua vệ tinh. Đây là một nền tảng vững chắc, đảm bảo trải nghiệm người dùng cao cấp và đồng nhất trên toàn bộ dòng sản phẩm.

2.2 Đánh giá dành cho iPhone 14, iPhone 14 Plus

Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho đại đa số người dùng, mang đến những trải nghiệm cốt lõi của Apple trong một thiết kế quen thuộc và mức giá hợp lý.

Thiết kế khung nhôm quen thuộc và bền bỉ

Thiết kế của iPhone 14 và 14 Plus sử dụng bộ khung nhôm cao cấp, mang lại cảm giác cầm nắm nhẹ nhàng và thoải mái. Các cạnh phẳng vuông vức tiếp tục tạo nên vẻ ngoài hiện đại và tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách người dùng.

Thiết kế của iPhone 14 và 14 Plus sử dụng bộ khung nhôm cao cấp

Thiết kế của iPhone 14 và 14 Plus sử dụng bộ khung nhôm cao cấp

Màn hình Super Retina XDR sắc nét

Màn hình được trang bị tấm nền Super Retina XDR cho chất lượng hiển thị xuất sắc, màu sắc được tái tạo một cách trung thực và sống động. Công nghệ OLED giúp mọi nội dung từ hình ảnh, văn bản đến video đều trở nên sắc nét và chi tiết.

Đặc biệt, độ sáng của màn hình đạt mức 800 nit ở điều kiện thường và có thể lên tới 1200 nit khi hiển thị nội dung HDR, giúp bạn thưởng thức các thước phim điện ảnh với chất lượng vượt trội, rõ ràng ngay cả dưới môi trường ánh sáng mạnh.

Màn hình được trang bị tấm nền Super Retina XDR cho chất lượng hiển thị xuất sắc

Màn hình được trang bị tấm nền Super Retina XDR cho chất lượng hiển thị xuất sắc

Hiệu năng mạnh mẽ từ chip A15 Bionic

Hai phiên bản này được trang bị chip Apple A15 Bionic nhưng là phiên bản có 5 nhân GPU mạnh mẽ từng xuất hiện trên iPhone 13 Pro. Sức mạnh này đảm bảo máy có thể xử lý mượt mà mọi tác vụ, từ các ứng dụng hàng ngày cho đến việc chơi các tựa game đồ họa cao mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Hiệu năng mạnh mẽ từ chip A15 Bionic

Hiệu năng mạnh mẽ từ chip A15 Bionic

Camera kép 12MP cải tiến với Photonic Engine

Hệ thống camera kép 12MP được nâng cấp với cảm biến chính có khẩu độ lớn hơn là ƒ/1.5, giúp thu được nhiều ánh sáng hơn. Kết hợp với thuật toán Photonic Engine, chất lượng ảnh chụp trong điều kiện thiếu sáng được cải thiện một cách ngoạn mục, cho ra những bức ảnh chi tiết và ít nhiễu hơn.

Bên cạnh đó, chế độ quay phim Action Mode mới mang đến khả năng chống rung ấn tượng, giúp bạn tạo ra những thước phim ổn định và chuyên nghiệp như sử dụng gimbal.

Camera kép 12MP cải tiến với Photonic Engine

Camera kép 12MP cải tiến với Photonic Engine

Thời lượng pin ấn tượng cho cả ngày dài

Pin là một trong những điểm nâng cấp đáng giá nhất. iPhone 14 có thể dễ dàng đáp ứng một ngày sử dụng với cường độ cao. Đặc biệt, iPhone 14 Plus nổi lên như một nhà vô địch về thời lượng pin, mang lại thời gian sử dụng bền bỉ có thể kéo dài sang ngày thứ hai, lý tưởng cho những người dùng có nhu cầu cao về pin.

2.3 Đánh giá dành cho iPhone 14 Pro, iPhone 14 Pro Max

Bộ đôi này đại diện cho đỉnh cao công nghệ của Apple, là lựa chọn không thể bỏ qua cho những người dùng chuyên nghiệp và đam mê công nghệ.

Thiết kế cao cấp với Dynamic Island và khung thép không gỉ

Thiết kế của dòng Pro toát lên vẻ sang trọng và đẳng cấp với khung thép không gỉ bóng bẩy và mặt lưng kính nhám chống bám vân tay. Sự thay đổi lớn nhất và mang tính biểu tượng chính là Dynamic Island, thay thế cho phần tai thỏ. Đây không chỉ là thay đổi về thẩm mỹ mà còn là một cuộc cách mạng về tương tác, biến khu vực này thành một trung tâm hiển thị thông báo và điều khiển linh hoạt, độc đáo.

Thiết kế cao cấp với Dynamic Island và khung thép không gỉ

Thiết kế cao cấp với Dynamic Island và khung thép không gỉ

Màn hình ProMotion 120Hz siêu mượt

Công nghệ màn hình ProMotion với tần số quét thích ứng từ 1Hz đến 120Hz mang lại một trải nghiệm thị giác khác biệt hoàn toàn. Mọi thao tác cuộn lướt đều mượt mà một cách ấn tượng. Công nghệ này cũng là nền tảng cho tính năng Màn hình luôn bật (Always-On Display) lần đầu tiên có mặt trên iPhone, giúp hiển thị thông tin cần thiết mà không tiêu tốn nhiều năng lượng.

Màn hình ProMotion 120Hz siêu mượt

Màn hình ProMotion 120Hz siêu mượt

Đặc biệt, độ sáng tối đa của màn hình Super Retina XDR này đã đạt đến 1000 nit cho điều kiện thường và 1600 nit khi hiển thị nội dung HDR. Đối với điều kiện ánh sáng ngoài trời, độ sáng có thể đạt mức 2000 nit, sáng gấp đôi so với thế hệ trước, đảm bảo khả năng hiển thị rõ ràng trong mọi tình huống.

Sức mạnh đột phá từ chip A16 Bionic

Con chip Apple A16 Bionic được sản xuất trên tiến trình 4nm mang lại một hiệu năng đột phá. Nó không chỉ nhanh hơn mà còn hoạt động hiệu quả hơn, dễ dàng xử lý các tác vụ chuyên nghiệp như dựng video 4K, chơi game đồ họa đỉnh cao và vận hành các thuật toán nhiếp ảnh phức tạp của camera 48MP một cách tức thời.

Sức mạnh đột phá từ chip A16 Bionic

Sức mạnh đột phá từ chip A16 Bionic

Hệ thống camera chuyên nghiệp với cảm biến 48MP

Đây là nâng cấp giá trị nhất trên dòng Pro. Cảm biến chính 48MP lần đầu tiên xuất hiện trên iPhone, sử dụng công nghệ pixel-binning để gộp bốn điểm ảnh thành một. Điều này tạo ra những bức ảnh 12MP với độ chi tiết kinh ngạc và khả năng thu sáng vượt trội trong môi trường thiếu sáng.

Hệ thống camera chuyên nghiệp với cảm biến 48MP

Hệ thống camera chuyên nghiệp với cảm biến 48MP

Ngoài ra, người dùng chuyên nghiệp có thể khai thác toàn bộ sức mạnh của cảm biến với chế độ chụp ProRAW 48MP. Hệ thống camera tele 3x và camera siêu rộng được cải tiến cũng mang lại một công cụ sáng tạo vô cùng linh hoạt và mạnh mẽ.

Pin bền bỉ cùng những tính năng cao cấp

Dù sở hữu màn hình siêu sáng và hiệu năng đỉnh cao, thời lượng pin của iPhone 14 Pro và Pro Max vẫn rất ấn tượng nhờ sự tối ưu của chip A16 Bionic và màn hình ProMotion. Cả hai mẫu máy đều có thể đáp ứng thoải mái một ngày dài sử dụng cường độ cao, trong đó phiên bản Pro Max tiếp tục là một trong những chiếc smartphone có thời lượng pin tốt nhất trên thị trường.

3. So sánh iPhone 14 Series với iPhone 15 Series

Việc lựa chọn giữa hai thế hệ iPhone liền kề luôn là một quyết định cần cân nhắc kỹ lưỡng. iPhone 14 vẫn là một thiết bị vô cùng mạnh mẽ với hiệu năng ổn định, trong khi iPhone 15 mang đến những nâng cấp quan trọng, đặc biệt là việc đưa các tính năng cao cấp xuống dòng tiêu chuẩn.

Đặc biệt với thế hệ iPhone mới nhất, Apple tiếp tục khẳng định bước tiến vượt bậc về hiệu năng và tính năng, đặc biệt khi giới thiệu đầy đủ các phiên bản: iPhone 17 (gồm iPhone 17 thường, iPhone 17 Pro, iPhone 17 Pro Max) và iPhone Air.

Để có cái nhìn trực quan nhất về những khác biệt cốt lõi, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa iPhone 14 và iPhone 15 phiên bản tiêu chuẩn.

Tiêu chí

iPhone 14

iPhone 15

Màn hình

6.1 inch Super Retina XDR OLED

6.1 inch Super Retina XDR OLED

Độ sáng tối đa

1200 nits (HDR)

2000 nits (ngoài trời)

Công nghệ màn hình

Tai thỏ

Dynamic Island

Vi xử lý

Apple A15 Bionic (5nm)

Apple A16 Bionic (4nm)

Camera chính

12MP

48MP

Pin

3279 mAh

3349 mAh

Cổng kết nối

Lightning

USB Type-C

Chất liệu và thiết kế

Kính bóng, cạnh viền vuông

Kính mờ, cạnh viền bo cong nhẹ

Đánh giá về thiết kế

iPhone 15 đã có một bước chuyển mình tinh tế trong thiết kế. Thay vì các cạnh phẳng vuông vức như trên iPhone 14, các cạnh viền của iPhone 15 được bo cong nhẹ nhàng. Sự thay đổi này kết hợp với mặt lưng kính mờ không chỉ mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái và chắc chắn hơn trong lòng bàn tay mà còn hạn chế hiệu quả việc bám lại dấu vân tay và mồ hôi.

Điểm khác biệt mang tính biểu tượng nhất là việc Apple đã trang bị Dynamic Island cho toàn bộ các phiên bản iPhone 15. Điều này đã thay thế cho thiết kế tai thỏ truyền thống trên iPhone 14, giúp tối ưu hóa không gian hiển thị và mang lại một phương thức tương tác với thông báo và các hoạt động nền một cách trực quan, hiện đại hơn.

Đánh giá về màn hình

Cả hai thế hệ đều sở hữu màn hình 6.1 inch công nghệ Super Retina XDR OLED với chất lượng hiển thị sắc nét và màu sắc sống động. Tuy nhiên, iPhone 15 có một lợi thế vượt trội về độ sáng.

Màn hình của máy có thể đạt độ sáng tối đa lên tới 2000 nits khi sử dụng ngoài trời, cao hơn đáng kể so với mức 1200 nits trên iPhone 14. Nâng cấp này giúp khả năng hiển thị của iPhone 15 rõ ràng và dễ nhìn hơn rất nhiều ngay cả dưới điều kiện ánh nắng gắt.

Đánh giá về hiệu năng

Về hiệu năng, iPhone 15 có một bước tiến rõ rệt nhờ được trang bị con chip A16 Bionic, vốn là con chip cao cấp trên dòng iPhone 14 Pro. Được sản xuất trên tiến trình 4nm, A16 Bionic không chỉ xử lý các tác vụ nhanh hơn mà còn tối ưu hóa khả năng tiêu thụ năng lượng hiệu quả hơn so với chip A15 Bionic tiến trình 5nm trên iPhone 14.

Dù cả hai đều có cùng dung lượng 6GB RAM, sự khác biệt về vi xử lý giúp iPhone 15 vận hành mượt mà hơn trong các tác vụ nặng như chơi game đồ họa cao hay chỉnh sửa video.

Đánh giá về camera

Đây là một trong những nâng cấp đáng giá nhất trên iPhone 15. Camera chính đã được nâng cấp lên độ phân giải 48MP, một bước nhảy vọt so với cảm biến 12MP của iPhone 14.

Cảm biến độ phân giải cao này không chỉ giúp ảnh chụp có độ chi tiết vượt trội mà còn cho phép iPhone 15 có khả năng zoom 2x với chất lượng quang học. Về cơ bản, máy sẽ cắt ảnh từ trung tâm của cảm biến để tạo ra một bức ảnh 12MP sắc nét mà không cần đến một ống kính tele riêng biệt.

Ngoài ra, khả năng chụp chân dung trên iPhone 15 cũng thông minh hơn, tự động nhận diện và thu thập thông tin chiều sâu mà không cần người dùng phải chuyển chế độ. Chất lượng ảnh thiếu sáng cũng được cải thiện, cho ra hình ảnh sáng hơn và giữ chi tiết tốt hơn.

Đánh giá về dung lượng pin

Về dung lượng pin, iPhone 15 có một sự cải thiện nhỏ với viên pin 3349 mAh so với 3279 mAh của iPhone 14. Mặc dù sự chênh lệch không lớn, nhưng nhờ con chip A16 Bionic tiết kiệm năng lượng hơn, thời lượng sử dụng tổng thể của iPhone 15 trong thực tế có phần nhỉnh hơn một chút. Cả hai đều đáp ứng tốt một ngày sử dụng với các tác vụ thông thường.

Sự thay đổi lớn nhất nằm ở cổng sạc. iPhone 15 đã chính thức chuyển sang sử dụng cổng USB-C, thay thế cho cổng Lightning truyền thống. Điều này mang lại sự tiện lợi vượt trội, cho phép người dùng đồng bộ hóa hệ sinh thái phụ kiện và sử dụng chung một loại cáp cho cả iPhone, iPadMacBook.

4. So sánh iPhone 14 Series với iPhone 16 Series

iPhone 14 đã và đang là một chiếc điện thoại được đánh giá cao về sự cân bằng giữa hiệu năng và trải nghiệm. Tuy nhiên sau hai năm, công nghệ đã có những bước tiến vượt bậc. iPhone 16 ra đời như một bản nâng cấp toàn diện, kế thừa những điểm mạnh của iPhone 14 và mang đến nhiều cải tiến đột phá.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa iPhone 14 và iPhone 16.

Tiêu chí

iPhone 14

iPhone 16

Thiết kế màn hình

Màn hình tai thỏ

Màn hình Dynamic Island

Nút chức năng

Cần gạt rung truyền thống

Nút Tác Vụ và Nút Camera Control

Độ sáng màn hình

Tối đa 1200 nits

Tối đa 2000 nits

Vi xử lý

Apple A15 Bionic

Apple A18 (tiến trình 3 nm)

Dung lượng RAM

6 GB

8 GB

Camera chính

12 MP

48 MP

Quay video Cinematic

Độ phân giải 1080p

Độ phân giải 4K

Kết nối không dây

Wi-Fi 6, Sạc không dây Qi

Wi-Fi 7, Sạc không dây Qi2

Đánh giá về thiết kế và màn hình

Vẫn giữ lại màn hình Super Retina XDR 6.1 inch chất lượng cao của iPhone 14, nhưng iPhone 16 đã có một bước tiến lớn về mặt thiết kế hiển thị. Phần tai thỏ đặc trưng trên iPhone 14 đã được thay thế hoàn toàn bằng Dynamic Island linh hoạt. Đây không chỉ là thay đổi về thẩm mỹ mà còn mang đến một phương thức tương tác mới với các thông báo và hoạt động nền, một trải nghiệm mà iPhone 14 chưa có.

Thêm vào đó, cần gạt rung quen thuộc trên cạnh trái của iPhone 14 đã được loại bỏ, nhường chỗ cho Nút Tác Vụ đa năng. iPhone 16 còn được bổ sung thêm một Nút Camera Control chuyên dụng, giúp việc chụp ảnh và quay phim trở nên nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

Đánh giá về hiệu năng

iPhone 14 vốn đã rất mạnh mẽ với con chip Apple A15 Bionic. Tuy nhiên, iPhone 16 đã tạo ra một khoảng cách hiệu năng đáng kể khi được trang bị vi xử lý Apple A18 sản xuất trên tiến trình 3 nm tiên tiến. Sự nâng cấp này không chỉ giúp máy xử lý mọi tác vụ từ cơ bản đến đồ họa phức tạp một cách vượt trội mà còn tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng hiệu quả hơn so với iPhone 14.

Sự khác biệt còn đến từ dung lượng RAM. So với mức 6 GB RAM của iPhone 14, iPhone 16 được nâng cấp lên 8GB RAM. Điều này cải thiện rõ rệt khả năng đa nhiệm, giúp bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc và chuyển đổi qua lại một cách mượt mà, giảm thiểu tình trạng phải tải lại ứng dụng.

Đánh giá về camera

Hệ thống camera là một trong những nâng cấp đáng giá nhất khi so sánh với iPhone 14. Trong khi iPhone 14 sử dụng camera chính 12 MP, iPhone 16 đã có một bước nhảy vọt lên cảm biến chính 48 MP. Sự gia tăng độ phân giải này cho phép ảnh chụp từ iPhone 16 có độ chi tiết cao hơn rất nhiều, mang lại lợi thế lớn khi bạn muốn cắt ảnh hoặc in ảnh khổ lớn mà không bị vỡ nét.

Không chỉ phần cứng, khả năng quay phim cũng được cải tiến. Chế độ Cinematic trên iPhone 14 chỉ hỗ trợ độ phân giải 1080p, thì nay trên iPhone 16 đã được nâng cấp lên chuẩn 4K chuyên nghiệp. Kết hợp cùng chế độ Action mode chống rung, iPhone 16 thực sự là một công cụ sáng tạo nội dung mạnh mẽ hơn hẳn người tiền nhiệm.

5. Lý do nên mua iPhone 14 tại Thế Giới Di Động

Thế Giới Di Động kinh doanh các sản phẩm iPhone VN/A chính hãng của Apple chất lượng, uy tín, chính hãng 100%, chính sách bảo hành tốt:

- Hư gì đổi nấy 12 tháng (miễn phí tháng đầu).

- Bảo hành chính hãng tại các trung tâm.

- Giao hàng nhanh chóng.

- Mua trả chậm 0% lãi suất.

Ngoài iPhone 14, Thế Giới Di Động còn mang đến nhiều lựa chọn công nghệ khác như laptop, PC, tai nghe, bàn phím và các phụ kiện, đáp ứng nhu cầu từ học tập, làm việc đến giải trí.

Trên đây là những thông tin về dòng iPhone 14 mới nhất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn. Cảm ơn đã quan tâm theo dõi, hẹn bạn đọc ở bài viết tiếp theo nhé!

Thu gọn
Xem thêm

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...