Máy giặt Toshiba trong quá trình sử dụng nếu xảy ra trục trặc thì mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình của máy giặt để người dùng biết. Dưới đây là tổng hợp các mã lỗi thường gặp trên máy giặt, ý nghĩa của chúng cũng như cách giải quyết khi gặp phải. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Bảng mã lỗi trên máy giặt Toshiba, nguyên nhân và hướng khắc phục
Dưới đây là tổng hợp những mã lỗi thường gặp trên máy giặt Toshiba. Bên cạnh đó là nguyên nhân của những lỗi này và cách khắc phục để có thể đảm bảo máy giặt luôn bền đẹp và bảo vệ tuổi thọ của máy.
![Mã lỗi trên máy giặt Toshiba và cách khắc phục đơn giản, nhanh chóng]()
Lỗi được hiển thị trên màn hình hiển thị của máy giặt
Lưu ý: Trước khi bắt đầu giải quyết lỗi trên máy giặt, bạn cần đảm bảo rút phích cắm máy giặt ra khỏi ổ điện để đảm bảo an toàn.
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách giải quyết |
E1 | Ống xả nước: - Ống xả nước không được gắn vào máy, bị quắn lại hoặc bị tắc ngẽn.
- Ống xả nước đặt quá cao, đầu ống bị ngập trong nước.
| - Kiểm tra lại ống xả nước để khắc phục lỗi.
- Đảm bảo nắp máy đã đóng chặt và nhấn nút Khởi động/Tạm dừng để máy tiếp tục hoạt động.
|
E2-1 | - Nắp máy chưa được đóng chặt.
| - Kiểm tra nắp máy rồi đóng chặt lại để máy hoạt động bình thường.
|
E2-3 | - Có vật lạ kẹt ở nắp máy.
- Khóa cửa bị hỏng.
| - Thay mới khóa cửa nếu bị hư.
|
E3-1 | - Đồ giặt phân bố không đồng đều trong lồng giặt.
- Máy giặt kê chân không cân bằng.
| - Sắp xếp lại đồ giặt trong lồng.
- Máy bị kê chân thì bạn kiểm tra lại nơi đặt máy giặt để đảm bảo cân bằng
|
E3-2 | |
E5 | - Vòi nước bị khóa hoặc nguồn nước bị cúp.
- Ống nước, lưới lọc bị hư hoặc tắt nghẽn.
| - Kiểm tra lại nguồn nước cũng như vòi nước.
- Kiểm tra và làm sạch ống nước, lưới lọc.
|
E6, E7, E8 | - Motor của máy bị kẹt do quần áo cho vào quá nhiều, đặt mực nước quá thấp so với lượng quần áo.
| - Khối lượng quần áo cho vào cần đúng theo khối lượng quy định của máy giặt.
- Đặt mực nước phù hợp với khối lượng quần áo cho vào.
|
E9, E9-1, E9-2 | - Nước bị rò rỉ, lồng giặt bị thủng, van xả bị kẹt.
| - Kiểm tra lồng giặt và cảm biến mực nước.
- Liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc sửa chữa.
|
E9-5 | - Lỗi do công tắc từ.
- Lỗi main board máy giặt.
- Lỗi đường phao.
| - Đây là lỗi nghiêm trọng nên bạn cần liên hệ trung tâm bảo hành hoặc sửa chữa.
|
EL | | - Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
|
EB | - Lỗi không tải.
- Lỗi board mạch điều khiển.
| - Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
|
E21 | - Lỗi board hoặc công tắc từ.
| - Bạn có thể tự thay công tắc từ hoặc sửa board.
- Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa để đảm bảo độ bền cho máy.
|
EB4 | | - Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
|
E23 | - Hỏng board điều khiển.
- Hỏng công tắc cửa.
| - Kiểm tra lại board mạch điều khiển cũng như công tắc cửa.
- Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa
|
EP | | - Kiểm tra lại bơm có hoạt động hay không.
|
E94 | | - Kiểm tra lại cảm biến mực nước có hoạt động hay không.
|
E52 | | - Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
|
E64 | - Khi bạn mở máy thấy hiển thị lỗi, do hỏng linh kiện board.
| - Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
|
EA (Máy nội địa) | - Lỗi nguồn cung cấp điện áp.
| |
Bảng mã lỗi trên máy giặt Toshiba
Hy vọng những thông tin trên giúp bạn các bạn hiểu rõ hơn trong quá trình sử dụng máy giặt Toshiba. Hẹn gặp lại các bạn ở bài viết sau.
Bạn có làm được hướng dẫn này không?
Có
Không