-
-
OPPO A91
-
OPPO A53 (2020)
4.490.000₫
-
Thêm điện thoại để so sánh
+
So sánh điện thoại OPPO A91
và OPPO A53 (2020)
Tính năng nổi bật
-
Hệ điều hành
Đang cập nhật
Android 10
-
Loại pin
Đang cập nhật
Li-Po
-
Dung lượng pin
4025 mAh
5000 mAh
Cấu hình sản phẩm
- Màn hình:AMOLED, 6.4", Full HD+IPS LCD, 6.5", HD+
- Hệ điều hành:Đang cập nhậtAndroid 10
- Camera sau:Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MPChính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
- Camera trước:16 MP16 MP
- CPU:MediaTek Helio P70 8 nhânSnapdragon 460 8 nhân
- RAM:8 GB4 GB
- Bộ nhớ trong:128 GB128 GB
- Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GBMicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
- Thẻ SIM:2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
- Dung lượng pin:4025 mAh, có sạc nhanh5000 mAh, có sạc nhanh
Xem so sánh cấu hình chi tiết
Màn hình
Camera sau
- Độ phân giảiChính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MPChính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
- Quay phimFullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps
- Đèn FlashCóCó
- Tính năngA.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Google Lens, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)Siêu cận (Macro), Làm đẹp, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama)
Camera trước
- Độ phân giải16 MP16 MP
- VideocallThông qua ứng dụng thứ 3Thông qua ứng dụng thứ 3
- Tính năngXóa phông, Làm đẹp A.I, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I CameraLàm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay video HD, Xóa phông, Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành & CPU
Bộ nhớ & Lưu trữ
Kết nối
- Mạng di độngHỗ trợ 4GHỗ trợ 4G
- SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
- WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), DLNA, Wi-Fi DirectDual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
- GPSBDS, GLONASS, A-GPSA-GPS
- Bluetoothv4.2, A2DP, LEA2DP, v5.0, LE
- Cổng kết nối/sạcType-CType-C
- Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
- Kết nối khácOTGOTG
Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kếNguyên khốiNguyên khối
- Chất liệuKhung & Mặt lưng nhựaKhung hợp kim nhôm & Mặt lưng nhựa
- Kích thướcDài 160.2 mm - Ngang 73.3 mm - Dày 7.9 mmDài 163.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
- Trọng lượng172 g186 g
Pin & Sạc
Tiện ích
- Bảo mật nâng caoMở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặtMở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
- Tính năng đặc biệtTrợ lý ảo Google Assistant, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Không gian trẻ em, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơiChặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn
- Ghi âmCó (microphone chuyên dụng chống ồn)Có
- RadioCóCó
- Xem phimAVI, MP4MP4
- Nghe nhạcLossless, WAV, MP3Lossless, MP3, WAV
Thông tin khác
- Thời điểm ra mắt02/202008/2020
Thiết kế sản phẩm
-
Hình chụp
-
Đang xem hình
- Mặt trước
- Mặt sau
- Cạnh trái
- Cạnh phải
- Trên
- Dưới
Ảnh chụp từ camera
Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi
Xem giá, khuyến mãi tại
Hồ Chí Minh
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi.
Đóng
Chọn địa chỉ
Đang xử lý, vui lòng đợi trong giây lát...