Giỏ hàng
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Chọn vị trí để xem giá, thời gian giao:
Bạn đang ở tại Hồ Chí Minh?

Sửa

Giá và khuyến mãi đang lấy theo khu vực này.

X
Chọn địa chỉ nhận hàng

Khu vực đã chọn Thiết lập lại

Thay đổi địa chỉ khác    
not found

Không tìm thấy kết quả phù hợp

Hãy thử lại với từ khoá khác
Số nhà, tên đường Vui lòng cho Thế Giới Di Động biết số nhà, tên đường để thuận tiện giao hàng cho quý khách.
Đặt làm địa chỉ mặc định
Xác nhận địa chỉ
Thông tin giao hàng Thêm thông tin địa chỉ giao hàng mới Xác nhận
Xóa địa chỉ Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ này không? Hủy Xóa

Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi

Bảng xếp hạng điểm Antutu mạnh nhất TOP 100 thiết bị Android, iOS - Cập nhật tháng 09/2025

Antutu Benchmark là số điểm được giới chuyên môn tín nhiệm để đánh giá hiệu năng thiết bị Android, iOS. Số điểm càng cao, hiệu năng thiết bị càng "bá đạo". Cùng mình khám phá ngay các tiêu chí đánh giá và bảng xếp hạng TOP 125 thiết bị có điểm Antutu mạnh mẽ nhất 2025!!!

Bảng xếp hạng điểm Antutu mạnh nhất TOP 125 thiết bị Android, iOS

Bảng xếp hạng điểm Antutu mạnh nhất TOP 125 thiết bị Android, iOS

I. Điểm Antutu là gì? Các tiêu chí đánh giá cần biết

1. Điểm Antutu là gì?

Điểm Antutu (Antutu Benchmark) được biết như một trong những công cụ đo lường hiệu năng của thiết bị Android và iOS. Đáng chú ý là Antutu rất được giới chuyên môn tín nhiệm khi cung cấp các thông tin, phân tích thông số về cấu hình, độ mạnh yếu của thiết bị. Một số các tiêu chí quan trọng mà Antutu đánh giá như: điểm CPU, GPU, MEM, UX. 

Antutu sẽ tiến hành tổng hợp kết quả từ bài kiểm tra đơn lẻ và từ đó cho ra số điểm Antutu ứng với hiệu năng của thiết bị. Điểm Antutu càng cao, hiệu năng của thiết bị càng khủng và ngược lại. 

2. Các tiêu chí đánh giá

Điểm CPU: Điểm này càng cao thì khả năng xử lý các thao tác càng nhanh. CPU nhanh hơn có thể chạy các ứng dụng nhanh hơn, vì vậy mọi thứ trên thiết bị của bạn sẽ có vẻ nhanh hơn.

Điểm GPU: điểm này càng cao thì khả năng xử lý đồ họa 2D, 3D càng cao và khả năng chơi game càng tốt (thiết lập đồ họa cao, FPS trung bình cao)

Điểm MEM: Điểm này thể hiện khả năng ghi và đọc dữ liệu từ RAM. Điểm này càng cao thì khả năng của RAM càng nhanh và khả năng chuyển đổi ứng dụng càng nhanh.

Điểm UX: Điểm tổng thể đại diện cho "trải nghiệm người dùng" của thiết bị. Đó là một con số bạn có thể xem xét để cảm nhận về hiệu suất tổng thể của điện thoại mà không cần đi sâu vào các điểm chuẩn ở trên hoặc dựa quá nhiều vào điểm tổng hợp.

II. Bảng xếp hạng TOP 125 thiết bị Android, iOS có điểm Antutu mạnh nhất

Lưu ý Thông số và kết quả test máy được tham khảo tại trang www.antutu.com/ vào tháng 8/2025

Phone chất - Sale chất - Sắm ngay điện thoại hôm nay

Phone chất - Sale chất - Sắm ngay điện thoại hôm nay

Điện thoại

Chip

RAM/ROM

Tổng điểm

CPU

GPU

MEM

UX

1. Red Magic 10 Pro

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.662.615

581.632

1.189.081

495.362

396.540

2. iQOO 13

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.655.668

573.979

1.168.331

482.766

430.592

3. vivo X200 Ultra

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.655.108

579.139

1.167.066

484.903

424.000

4. OnePlus 13

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.507.596

529.724

1.087.996

488.499

401.377

5. Poco F7 Ultra

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.456.581

525.542

1.026.353

467.989

436.697

6. Mi 15 Ultra

Snapdragon 8 Elite

16GB/512GB

2.434.392

530.042

1.020.348

471.271

412.731

7. vivo X200 Pro

Dimensity 9400

12GB/256GB

2.428.965

572.868

1.058.974

387.345

409.778

8. Mi 15

Snapdragon 8 Elite

12GB/512GB

2.371.110

547.112

1.032.618

436.545

354.835

9. vivo X200 Pro mini

Dimensity 9400

12GB/256GB

2.295.580

528.752

1.002.111

368.594

396.123

10. Galaxy S25 Ultra

Snapdragon 8 Elite OC

12GB/256GB

2.164.612

552.792

859.298

409.142

343.380

11. realme Neo7

Dimensity 9300+

12GB/256GB

2.082.951

514.052

820.751

369.811

378.337

12. HONOR Magic 7 Pro

Snapdragon 8 Elite

12GB/512GB

2.047.273

295.899

1.148.433

324.820

278.121

13. realme GT 7

Dimensity 9400e

12GB/512GB

2.035.203

489.747

796.396

395.173

353.887

14. iQOO Neo9S Pro+

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/256GB

2.016.988

435.871

858.561

380.732

341.824

15. iQOO Z9 Turbo+

Dimensity 9300+

12GB/256GB

2.012.656

483.823

809.305

368.668

350.860

16. OnePlus Ace 5

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/256GB

2.010.658

431.865

827.758

392.176

358.859

17. Galaxy S25

Snapdragon 8 Elite OC

12GB/256GB

1.998.143

466.449

812.671

392.952

326.071

18. iQOO Neo10

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/256GB

1.997.016

434.882

844.676

389.609

327.849

19. REDMI Turbo 4 Pro

Snapdragon 8s Gen 4

12GB/256GB

1.941.046

427.454

806.287

392.906

314.399

20. iQOO Neo 10

Snapdragon 8s Gen 4

8GB/256GB

1.933.338

460.638

790.443

356.011

326.246

21. iQOO Z10 Turbo Pro

Snapdragon 8s Gen 4

12GB/256GB

1.929.819

463.759

789.397

346.896

329.767

22. Mi 14

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/512GB

1.911.208

416.076

798.173

384.107

312.852

23. Poco F7 Pro

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/512GB

1.896.496

388.428

742.904

388.747

376.417

24. OnePlus 13R

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/256GB

1.881.054

401.228

782.785

373.490

323.551

25. Poco F7

Snapdragon 8s Gen 4

12GB/512GB

1.866.813

415.621

785.893

363.241

302.058

26. HONOR 400 Pro

Snapdragon 8 Gen 3

12GB/512GB

1.820.451

404.713

761.625

343.931

310.182

27. Mi 14T Pro

Dimensity 9300+

12GB/512GB

1.733.838

420.046

624.158

369.023

320.611

28. Galaxy S24 Ultra

Snapdragon 8 Gen 3 OC

12GB/256GB

1.720.238

430.071

637.234

359.782

293.151

29. Galaxy S24+

Exynos 2400

12GB/256GB

1.607.435

408.233

609.826

304.262

285.114

30. Galaxy S24 FE

Exynos 2400

8GB/256GB

1.566.043

380.804

592.436

314.544

278.259

31. Poco X7 Pro

Dimensity 8400-Ultra

12GB/512GB

1.553.962

358.130

534.901

359.553

301.378

32. Galaxy S24

Exynos 2400

8GB/256GB

1.549.459

398.686

599.259

275.316

276.198

33. Poco F6 Pro

Snapdragon 8 Gen 2

12GB/512GB

1.544.942

360.039

611.159

295.146

278.598

34. Galaxy S23 Ultra

Snapdragon 8 Gen 2 OC

12GB/256GB

1.424.414

355.864

549.386

265.773

253.391

35. iQOO Neo 10R

Snapdragon 8s Gen 3

8GB/256GB

1.417.262

369.268

462.312

302.238

283.444

36. iQOO Z9 Turbo Lasting

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/256GB

1.415.379

367.001

467.047

310.622

270.709

37. iQOO Z9 Turbo

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/256GB

1.414.624

372.144

475.427

297.883

269.170

38. Galaxy S23

Snapdragon 8 Gen 2 OC

8GB/256GB

1.400.809

353.314

537.815

263.048

246.632

39. Redmi Turbo 3

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/256GB

1.399.685

357.888

485.428

308.488

247.881

40. Poco F6

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/512GB

1.395.170

344.822

480.725

321.500

248.123

41. Mi 13T Pro

Dimensity 9200+

12GB/512GB

1.394.673

346.854

505.031

290.093

252.695

42. realme GT 6

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/256GB

1.340.836

338.772

455.587

292.564

253.913

43. Infinix GT 30 Pro

Dimensity 8350

8GB/256GB

1.336.873

236.023

537.426

308.267

255.157

44. realme GT 6T

Snapdragon 7+ Gen 3

8GB/256GB

1.286.147

327.612

451.817

280.035

226.683

45. Poco X6 Pro 5G

Dimensity 8300-Ultra

12GB/512GB

1.276.612

258.667

484.733

303.091

230.121

46. Poco F5 Pro

Snapdragon 8+ Gen 1 UC

12GB/512GB

1.274.893

330.630

482.848

217.391

244.024

47. HONOR 200 Pro

Snapdragon 8s Gen 3

12GB/512GB

1.173.889

277.031

439.172

231.159

226.527

48. Motorola Edge 60 Pro

Dimensity 8350

8GB/256GB

1.151.906

195.528

483.453

248.442

224.483

49. Poco F5

Snapdragon 7+ Gen 2

12GB/256GB

1.109.863

328.411

343.573

202.090

235.789

50. Poco F4 GT

Snapdragon 8 Gen 1

12GB/256GB

1.106.022

289.362

387.776

198.291

230.593

51. Mi 12

Snapdragon 8 Gen 1

8GB/256GB

1.104.106

287.714

389.257

199.516

227.619

52. Galaxy S23 FE

Exynos 2200

8GB/128GB

1.081.688

303.563

391.351

166.555

220.219

53. OnePlus Nord 4

Snapdragon 7+ Gen 3

8GB/256GB

1.076.129

199.033

473.826

216.643

186.627

54. Galaxy S22 Ultra 5G

Snapdragon 8 Gen 1

12GB/256GB

990.257

274.648

308.442

197.026

210.141

55. Infinix GT 20 Pro

Dimensity 8200-Ultimate

12GB/256GB

962.022

262.329

267.491

199.943

232.259

56. Galaxy S22 5G

Snapdragon 8 Gen 1

8GB/128GB

916.362

276.626

259.270

175.372

205.094

57. Galaxy A56

Exynos 1580

8GB/256GB

884.363

287.875

251.415

153.008

192.065

58. Mi 13T

Dimensity 8200-Ultra

12GB/256GB

871.726

242.476

223.180

191.958

214.112

59. Google Pixel 7a

Tensor G2

8GB/128GB

854.026

224.332

273.473

165.771

190.450

60. Google Pixel 7

Tensor G2

8GB/128GB

850.463

227.713

272.045

162.330

188.375

61. Mi 11T Pro

Snapdragon 888

8GB/256GB

839.554

217.329

247.765

169.812

204.648

62. Google Pixel 7 Pro

Tensor G2

12GB/128GB

832.954

222.260

257.746

159.701

193.247

63. iQOO Z9

Snapdragon 7 Gen 3

8GB/256GB

822.250

265.639

259.296

131.446

165.869

64. Poco F3

Snapdragon 870

8GB/256GB

774.252

222.949

214.050

144.199

193.054

65. realme P3 5G

Snapdragon 6 Gen 4

8GB/128GB

760.962

254.420

182.645

145.075

178.822

66. Poco F4

Snapdragon 870

8GB/256GB

755.494

218.092

216.699

137.000

183.703

67. Redmi Note 14 Pro+

Snapdragon 7s Gen 3

12GB/512GB

744.348

247.693

195.088

145.138

156.429

68. Google Pixel 6a

Tensor

6GB/128GB

734.158

213.224

197.733

147.453

175.748

69. Motorola Edge 40

Dimensity 8020

8GB/256GB

729.444

203.006

192.892

157.316

176.230

70. Galaxy S20 FE 5G

Snapdragon 865

6GB/128GB

723.338

200.410

250.415

131.554

140.959

71. realme 13+ 5G

Dimensity 7300

12GB/256GB

722.811

214.441

148.128

185.017

175.225

72. Redmi Note 13 Pro+

Dimensity 7200-Ultra

12GB/512GB

722.077

215.870

179.594

159.334

167.279

73. Galaxy S20 FE 4G

Snapdragon 865

6GB/128GB

719.389

199.747

248.077

131.076

140.489

74. Infinix GT 10 Pro

Dimensity 8050

8GB/256GB

718.097

196.824

164.636

168.602

188.035

75. Galaxy A55 5G

Exynos 1480

8GB/256GB

704.135

216.267

172.148

144.647

171.073

76. OPPO K13 5G

Snapdragon 6 Gen 4

8GB/128GB

697.074

206.472

180.052

148.271

162.279

77. Infinix NOTE 50S 5G

Dimensity 7300-Ultra

8GB/256GB

674.577

209.457

152.985

151.436

160.699

78. TECNO CAMON 40 Pro 5G

Dimensity 7300

8GB/256GB

669.057

202.963

153.072

150.479

162.543

79. Galaxy S21 5G

Exynos 2100

8GB/128GB

666.850

194.003

190.157

125.962

156.728

80. Galaxy S21 FE 5G

Exynos 2100

8GB/256GB

659.873

180.557

187.466

139.943

151.907

81. Galaxy S21 Ultra 5G

Exynos 2100

12GB/256GB

659.493

177.669

182.089

142.748

156.987

82. Motorola Edge 60 Fusion

Dimensity 7400

8GB/256GB

659.018

196.591

158.393

135.076

168.958

83. iQOO Z10x

Dimensity 7300-Ultra

6GB/128GB

636.510

185.050

139.372

164.740

147.348

84. Infinix NOTE 50X 5G

Dimensity 7300-Ultra

8GB/256GB

624.143

187.494

148.565

138.747

149.337

85. Redmi Note 14 Pro

Dimensity 7300-Ultra

8GB/256GB

622.910

187.956

142.190

129.993

162.771

86. Poco X7

Dimensity 7300-Ultra

8GB/256GB

622.691

189.112

142.410

128.244

162.925

87. vivo T4x 5G

Dimensity 7300

6GB/128GB

622.463

181.382

137.109

158.968

145.004

88. Poco X3 Pro

Snapdragon 860

8GB/256GB

606.755

169.736

151.083

126.680

159.256

89. Poco X5 Pro 5G

Snapdragon 778G

8GB/256GB

598.177

190.608

136.312

129.423

141.834

90. Motorola Moto G75 5G

Snapdragon 6 Gen 3

8GB/256GB

598.064

190.461

129.015

133.645

144.943

91. Galaxy A35 5G

Exynos 1380

8GB/256GB

581.899

183.928

131.942

114.271

151.758

92. Poco X6 5G

Snapdragon 7s Gen 2

12GB/256GB

580.877

186.603

124.452

123.466

146.356

93. Galaxy M35

Exynos 1380

6GB/128GB

580.612

185.782

133.246

110.192

151.392

94. Galaxy A54

Exynos 1380

8GB/256GB

575.962

179.305

134.180

111.817

150.660

95. Motorola Edge 50 Fusion

Snapdragon 7s Gen 2

8GB/256GB

545.921

183.808

99.105

127.617

135.391

96. Galaxy A34

Dimensity 1080

6GB/128GB

529.196

161.219

116.257

103.889

147.831

97. Redmi Note 12 Pro

Dimensity 1080

8GB/256GB

515.427

155.674

109.047

111.313

139.393

98. Poco M7 Pro 5G

Dimensity 7025

8GB/256GB

453.249

154.038

49.423

115.816

133.972

99. Redmi Note 14 5G

Dimensity 7025

8GB/256GB

452.286

153.557

49.700

115.666

133.363

100. Motorola Moto G84

Snapdragon 695

8GB/256GB

445.369

142.657

82.356

102.607

117.749

101. TECNO CAMON 40

MediaTek G100-Ultimate

8GB/256GB

430.382

133.157

70.319

118.258

108.648

102. Infinix NOTE 50

MediaTek G100-Ultimate

8GB/256GB

425.921

132.243

70.446

114.868

108.364

103. Infinix NOTE 50 Pro

MediaTek G100-Ultimate

8GB/256GB

423.793

131.414

70.591

113.464

108.324

104. Infinix Hot 50 Pro

MediaTek G100

8GB/256GB

423.738

130.074

69.631

112.084

111.949

105. Infinix HOT 50 Pro+

MediaTek G100

8GB/256GB

423.099

130.769

70.160

111.462

110.708

106. Itel P55 5G

Dimensity 6080

6GB/128GB

420.812

137.853

65.284

107.865

109.810

107. Infinix HOT 40 Pro

MediaTek G99

8GB/256GB

419.955

130.726

64.316

110.819

114.094

108. Infinix NOTE 40

MediaTek G99

8GB/256GB

419.913

127.112

70.342

110.136

112.323

109. TECNO POVA 6

MediaTek G99

8GB/256GB

418.608

127.953

70.242

107.837

112.576

110. Motorola Moto g34 5G

Snapdragon 695

4GB/128GB

418.244

141.099

82.082

91.242

103.821

111. Redmi Note 14 4G

MediaTek G99-Ultra

8GB/256GB

416.949

122.297

64.973

116.712

112.967

112. Redmi Note 14 Pro 4G

MediaTek G100-Ultra

8GB/256GB

416.725

124.384

65.844

113.015

113.482

113. Redmi Note 13 Pro

MediaTek G99-Ultra

8GB/256GB

416.349

124.398

65.620

112.164

114.167

114. TECNO POVA 5

MediaTek G99

8GB/256GB

416.005

127.185

68.890

104.987

114.943

115. Poco M6 Pro

MediaTek G99

8GB/256GB

414.585

123.491

65.589

111.053

114.452

116. Infinix HOT 50

MediaTek G100

6GB/256GB

410.722

128.835

63.726

108.849

109.312

117. Infinix Note 30

MediaTek G99

8GB/256GB

410.706

127.051

69.085

101.369

113.201

118. TECNO SPARK 30 Pro

MediaTek G100

8GB/128GB

408.388

128.196

69.670

99.638

110.884

119. Poco X3 NFC

Snapdragon 732G

6GB/128GB

380.266

125.260

77.209

72.308

105.489

120. Galaxy A15 5G

MediaTek G99

4GB/128GB

373.434

129.603

62.303

82.203

99.325

121. Galaxy A15

MediaTek G99

4GB/128GB

370.103

128.175

63.046

79.791

99.091

122. Redmi Note 8 Pro

MediaTek G90T

6GB/128GB

360.381

120.252

69.549

77.664

92.916

123. Redmi Note 10 Pro

Snapdragon 732G

8GB/128GB

348.095

109.283

74.301

67.218

97.293

124. Redmi Note 13 4G

Snapdragon 680

8GB/256GB

345.746

108.740

43.435

106.652

86.919

125. Redmi Note 8

Snapdragon 665

4GB/64GB

233.703

84.119

34.337

52.057

63.190

III. Câu hỏi thường gặp

1. Điểm Antutu có cần thiết không?

Không tự nhiên mà điểm Antutu được mọi người sử dụng để tham khảo, điểm số Antutu khá cần thiết trong việc bạn muốn kiểm chứng hiệu năng của Smartphone có thật sự đúng như nhà sản xuất quảng cáo hay không.

Ngoài ra, đối với các gamer có quan tâm về vấn đề khả năng tối ưu phần cứng của thiết bị khi chơi game thì những con số tổng quát mà điểm Antutu ghi nhận cũng giúp ta đo lường được một phần hiệu năng của Smartphone và Tablet. 

2. Điểm Antutu có thực sự đánh giá đúng hiệu năng thiết bị?

Trên thực tế, điểm Antutu không thực sự đánh giá chính xác trải nghiệm thực tế của mỗi thiết bị. Một số thiết bị ghi nhận điểm Antutu cao nhưng chưa chắc đã mang đến trải nghiệm tuyệt vời.

Quả thực, điểm Antutu không là thước đo hoàn hảo để đánh giá Smartphone hay Tablet, nhưng các bài test (kiểm tra) về hiệu năng của thiết bị mà Antutu thực hiện là những số liệu rất đáng để ta tham khảo. 

Lý tưởng nhất là bạn nên kết hợp tham khảo điểm Antutu và đến các cửa hàng trải nghiệm sản phẩm hoặc xem các đoạn video đánh giá thiết bị từ những người có chuyên môn để đưa ra quyết định mua đúng đắn nhất nhé.

3. Có ứng dụng nào khác tương tự với Antutu không?

  • 3DMark Mobile

Bên cạnh Antutu Benchmark thì 3DMark cũng là một ứng dụng đánh giá hiệu suất của Smartphone và máy tính bảng. Ứng dụng đánh giá hiệu năng phần cứng CPU và GPU của thiết bị và sau đó đưa ra số điểm tương ứng, số càng cao cho biết hiệu suất càng tốt. Không những ứng dụng đánh giá điểm hiệu năng trên iOS và Android mà còn thực hiện bài test trên cả Windows nữa đấy nhé!

  • GeekBench

Geekbench cũng là một trong số những ứng dụng đo điểm hiệu năng Android, iOS được nhiều người dùng tín nhiệm. Ứng dụng đo kiểm tra và đánh giá toàn bộ hiệu suất điểm đơn nhân, đa nhân CPU hay kiểm tra GPU toàn diện. Một số ưu điểm của GeekBench có thể điểm đến như: cung cấp thông tin thiết bị và cho bạn biết được tài nguyên được dùng trong các tác vụ nào, đánh giá mức độ cải tiến giữa các thế hệ thiết bị. 

Tuyệt vời hơn thế, ứng dụng còn tích hợp Geekbench Browser (hệ thống cơ sở dữ liệu) nơi người dùng có thể chia sẻ điểm số với bạn bè. 

Một số mẫu điện thoại chơi game đỉnh đang bán tại Thế Giới Di Động

1

Qua bài viết trên, mình đã tổng hợp bảng xếp hạng top 125 thiết bị có điểm Antutu mạnh nhất. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên chia sẻ đến cho mọi người cùng đón đọc bạn nhé. Hẹn gặp bạn ở bài viết tiếp theo!

Xem tất cả bình luận của bạn Tại đây

Tin tức liên quan

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...