
Bảng xếp hạng điểm Antutu mạnh nhất TOP 125 thiết bị Android, iOS
Điểm Antutu (Antutu Benchmark) được biết như một trong những công cụ đo lường hiệu năng của thiết bị Android và iOS. Đáng chú ý là Antutu rất được giới chuyên môn tín nhiệm khi cung cấp các thông tin, phân tích thông số về cấu hình, độ mạnh yếu của thiết bị. Một số các tiêu chí quan trọng mà Antutu đánh giá như: điểm CPU, GPU, MEM, UX.
Antutu sẽ tiến hành tổng hợp kết quả từ bài kiểm tra đơn lẻ và từ đó cho ra số điểm Antutu ứng với hiệu năng của thiết bị. Điểm Antutu càng cao, hiệu năng của thiết bị càng khủng và ngược lại.
Điểm CPU: Điểm này càng cao thì khả năng xử lý các thao tác càng nhanh. CPU nhanh hơn có thể chạy các ứng dụng nhanh hơn, vì vậy mọi thứ trên thiết bị của bạn sẽ có vẻ nhanh hơn.
Điểm GPU: điểm này càng cao thì khả năng xử lý đồ họa 2D, 3D càng cao và khả năng chơi game càng tốt (thiết lập đồ họa cao, FPS trung bình cao)
Điểm MEM: Điểm này thể hiện khả năng ghi và đọc dữ liệu từ RAM. Điểm này càng cao thì khả năng của RAM càng nhanh và khả năng chuyển đổi ứng dụng càng nhanh.
Điểm UX: Điểm tổng thể đại diện cho "trải nghiệm người dùng" của thiết bị. Đó là một con số bạn có thể xem xét để cảm nhận về hiệu suất tổng thể của điện thoại mà không cần đi sâu vào các điểm chuẩn ở trên hoặc dựa quá nhiều vào điểm tổng hợp.
Thông số và kết quả test máy được tham khảo tại trang www.antutu.com/ vào tháng 8/2025
Phone chất - Sale chất - Sắm ngay điện thoại hôm nay
|
Điện thoại |
Chip |
RAM/ROM |
Tổng điểm |
CPU |
GPU |
MEM |
UX |
|
1. Red Magic 10 Pro |
Snapdragon 8 Elite |
16GB/512GB |
2.662.615 |
581.632 |
1.189.081 |
495.362 |
396.540 |
|
2. iQOO 13 |
Snapdragon 8 Elite |
16GB/512GB |
2.655.668 |
573.979 |
1.168.331 |
482.766 |
430.592 |
|
3. vivo X200 Ultra |
Snapdragon 8 Elite |
16GB/512GB |
2.655.108 |
579.139 |
1.167.066 |
484.903 |
424.000 |
|
4. OnePlus 13 |
Snapdragon 8 Elite |
16GB/512GB |
2.507.596 |
529.724 |
1.087.996 |
488.499 |
401.377 |
|
5. Poco F7 Ultra |
Snapdragon 8 Elite |
16GB/512GB |
2.456.581 |
525.542 |
1.026.353 |
467.989 |
436.697 |
|
6. Mi 15 Ultra |
Snapdragon 8 Elite |
16GB/512GB |
2.434.392 |
530.042 |
1.020.348 |
471.271 |
412.731 |
|
7. vivo X200 Pro |
Dimensity 9400 |
12GB/256GB |
2.428.965 |
572.868 |
1.058.974 |
387.345 |
409.778 |
|
8. Mi 15 |
Snapdragon 8 Elite |
12GB/512GB |
2.371.110 |
547.112 |
1.032.618 |
436.545 |
354.835 |
|
9. vivo X200 Pro mini |
Dimensity 9400 |
12GB/256GB |
2.295.580 |
528.752 |
1.002.111 |
368.594 |
396.123 |
|
10. Galaxy S25 Ultra |
Snapdragon 8 Elite OC |
12GB/256GB |
2.164.612 |
552.792 |
859.298 |
409.142 |
343.380 |
|
11. realme Neo7 |
Dimensity 9300+ |
12GB/256GB |
2.082.951 |
514.052 |
820.751 |
369.811 |
378.337 |
|
12. HONOR Magic 7 Pro |
Snapdragon 8 Elite |
12GB/512GB |
2.047.273 |
295.899 |
1.148.433 |
324.820 |
278.121 |
|
13. realme GT 7 |
Dimensity 9400e |
12GB/512GB |
2.035.203 |
489.747 |
796.396 |
395.173 |
353.887 |
|
14. iQOO Neo9S Pro+ |
Snapdragon 8 Gen 3 |
12GB/256GB |
2.016.988 |
435.871 |
858.561 |
380.732 |
341.824 |
|
15. iQOO Z9 Turbo+ |
Dimensity 9300+ |
12GB/256GB |
2.012.656 |
483.823 |
809.305 |
368.668 |
350.860 |
|
16. OnePlus Ace 5 |
Snapdragon 8 Gen 3 |
12GB/256GB |
2.010.658 |
431.865 |
827.758 |
392.176 |
358.859 |
|
17. Galaxy S25 |
Snapdragon 8 Elite OC |
12GB/256GB |
1.998.143 |
466.449 |
812.671 |
392.952 |
326.071 |
|
18. iQOO Neo10 |
Snapdragon 8 Gen 3 |
12GB/256GB |
1.997.016 |
434.882 |
844.676 |
389.609 |
327.849 |
|
19. REDMI Turbo 4 Pro |
Snapdragon 8s Gen 4 |
12GB/256GB |
1.941.046 |
427.454 |
806.287 |
392.906 |
314.399 |
|
20. iQOO Neo 10 |
Snapdragon 8s Gen 4 |
8GB/256GB |
1.933.338 |
460.638 |
790.443 |
356.011 |
326.246 |
|
21. iQOO Z10 Turbo Pro |
Snapdragon 8s Gen 4 |
12GB/256GB |
1.929.819 |
463.759 |
789.397 |
346.896 |
329.767 |
|
22. Mi 14 |
Snapdragon 8 Gen 3 |
12GB/512GB |
1.911.208 |
416.076 |
798.173 |
384.107 |
312.852 |
|
23. Poco F7 Pro |
Snapdragon 8 Gen 3 |
12GB/512GB |
1.896.496 |
388.428 |
742.904 |
388.747 |
376.417 |
|
24. OnePlus 13R |
Snapdragon 8 Gen 3 |
12GB/256GB |
1.881.054 |
401.228 |
782.785 |
373.490 |
323.551 |
|
25. Poco F7 |
Snapdragon 8s Gen 4 |
12GB/512GB |
1.866.813 |
415.621 |
785.893 |
363.241 |
302.058 |
|
26. HONOR 400 Pro |
Snapdragon 8 Gen 3 |
12GB/512GB |
1.820.451 |
404.713 |
761.625 |
343.931 |
310.182 |
|
27. Mi 14T Pro |
Dimensity 9300+ |
12GB/512GB |
1.733.838 |
420.046 |
624.158 |
369.023 |
320.611 |
|
28. Galaxy S24 Ultra |
Snapdragon 8 Gen 3 OC |
12GB/256GB |
1.720.238 |
430.071 |
637.234 |
359.782 |
293.151 |
|
29. Galaxy S24+ |
Exynos 2400 |
12GB/256GB |
1.607.435 |
408.233 |
609.826 |
304.262 |
285.114 |
|
30. Galaxy S24 FE |
Exynos 2400 |
8GB/256GB |
1.566.043 |
380.804 |
592.436 |
314.544 |
278.259 |
|
31. Poco X7 Pro |
Dimensity 8400-Ultra |
12GB/512GB |
1.553.962 |
358.130 |
534.901 |
359.553 |
301.378 |
|
32. Galaxy S24 |
Exynos 2400 |
8GB/256GB |
1.549.459 |
398.686 |
599.259 |
275.316 |
276.198 |
|
33. Poco F6 Pro |
Snapdragon 8 Gen 2 |
12GB/512GB |
1.544.942 |
360.039 |
611.159 |
295.146 |
278.598 |
|
34. Galaxy S23 Ultra |
Snapdragon 8 Gen 2 OC |
12GB/256GB |
1.424.414 |
355.864 |
549.386 |
265.773 |
253.391 |
|
35. iQOO Neo 10R |
Snapdragon 8s Gen 3 |
8GB/256GB |
1.417.262 |
369.268 |
462.312 |
302.238 |
283.444 |
|
36. iQOO Z9 Turbo Lasting |
Snapdragon 8s Gen 3 |
12GB/256GB |
1.415.379 |
367.001 |
467.047 |
310.622 |
270.709 |
|
37. iQOO Z9 Turbo |
Snapdragon 8s Gen 3 |
12GB/256GB |
1.414.624 |
372.144 |
475.427 |
297.883 |
269.170 |
|
38. Galaxy S23 |
Snapdragon 8 Gen 2 OC |
8GB/256GB |
1.400.809 |
353.314 |
537.815 |
263.048 |
246.632 |
|
39. Redmi Turbo 3 |
Snapdragon 8s Gen 3 |
12GB/256GB |
1.399.685 |
357.888 |
485.428 |
308.488 |
247.881 |
|
40. Poco F6 |
Snapdragon 8s Gen 3 |
12GB/512GB |
1.395.170 |
344.822 |
480.725 |
321.500 |
248.123 |
|
41. Mi 13T Pro |
Dimensity 9200+ |
12GB/512GB |
1.394.673 |
346.854 |
505.031 |
290.093 |
252.695 |
|
42. realme GT 6 |
Snapdragon 8s Gen 3 |
12GB/256GB |
1.340.836 |
338.772 |
455.587 |
292.564 |
253.913 |
|
43. Infinix GT 30 Pro |
Dimensity 8350 |
8GB/256GB |
1.336.873 |
236.023 |
537.426 |
308.267 |
255.157 |
|
44. realme GT 6T |
Snapdragon 7+ Gen 3 |
8GB/256GB |
1.286.147 |
327.612 |
451.817 |
280.035 |
226.683 |
|
45. Poco X6 Pro 5G |
Dimensity 8300-Ultra |
12GB/512GB |
1.276.612 |
258.667 |
484.733 |
303.091 |
230.121 |
|
46. Poco F5 Pro |
Snapdragon 8+ Gen 1 UC |
12GB/512GB |
1.274.893 |
330.630 |
482.848 |
217.391 |
244.024 |
|
47. HONOR 200 Pro |
Snapdragon 8s Gen 3 |
12GB/512GB |
1.173.889 |
277.031 |
439.172 |
231.159 |
226.527 |
|
48. Motorola Edge 60 Pro |
Dimensity 8350 |
8GB/256GB |
1.151.906 |
195.528 |
483.453 |
248.442 |
224.483 |
|
49. Poco F5 |
Snapdragon 7+ Gen 2 |
12GB/256GB |
1.109.863 |
328.411 |
343.573 |
202.090 |
235.789 |
|
50. Poco F4 GT |
Snapdragon 8 Gen 1 |
12GB/256GB |
1.106.022 |
289.362 |
387.776 |
198.291 |
230.593 |
|
51. Mi 12 |
Snapdragon 8 Gen 1 |
8GB/256GB |
1.104.106 |
287.714 |
389.257 |
199.516 |
227.619 |
|
52. Galaxy S23 FE |
Exynos 2200 |
8GB/128GB |
1.081.688 |
303.563 |
391.351 |
166.555 |
220.219 |
|
53. OnePlus Nord 4 |
Snapdragon 7+ Gen 3 |
8GB/256GB |
1.076.129 |
199.033 |
473.826 |
216.643 |
186.627 |
|
54. Galaxy S22 Ultra 5G |
Snapdragon 8 Gen 1 |
12GB/256GB |
990.257 |
274.648 |
308.442 |
197.026 |
210.141 |
|
55. Infinix GT 20 Pro |
Dimensity 8200-Ultimate |
12GB/256GB |
962.022 |
262.329 |
267.491 |
199.943 |
232.259 |
|
56. Galaxy S22 5G |
Snapdragon 8 Gen 1 |
8GB/128GB |
916.362 |
276.626 |
259.270 |
175.372 |
205.094 |
|
57. Galaxy A56 |
Exynos 1580 |
8GB/256GB |
884.363 |
287.875 |
251.415 |
153.008 |
192.065 |
|
58. Mi 13T |
Dimensity 8200-Ultra |
12GB/256GB |
871.726 |
242.476 |
223.180 |
191.958 |
214.112 |
|
59. Google Pixel 7a |
Tensor G2 |
8GB/128GB |
854.026 |
224.332 |
273.473 |
165.771 |
190.450 |
|
60. Google Pixel 7 |
Tensor G2 |
8GB/128GB |
850.463 |
227.713 |
272.045 |
162.330 |
188.375 |
|
61. Mi 11T Pro |
Snapdragon 888 |
8GB/256GB |
839.554 |
217.329 |
247.765 |
169.812 |
204.648 |
|
62. Google Pixel 7 Pro |
Tensor G2 |
12GB/128GB |
832.954 |
222.260 |
257.746 |
159.701 |
193.247 |
|
63. iQOO Z9 |
Snapdragon 7 Gen 3 |
8GB/256GB |
822.250 |
265.639 |
259.296 |
131.446 |
165.869 |
|
64. Poco F3 |
Snapdragon 870 |
8GB/256GB |
774.252 |
222.949 |
214.050 |
144.199 |
193.054 |
|
65. realme P3 5G |
Snapdragon 6 Gen 4 |
8GB/128GB |
760.962 |
254.420 |
182.645 |
145.075 |
178.822 |
|
66. Poco F4 |
Snapdragon 870 |
8GB/256GB |
755.494 |
218.092 |
216.699 |
137.000 |
183.703 |
|
67. Redmi Note 14 Pro+ |
Snapdragon 7s Gen 3 |
12GB/512GB |
744.348 |
247.693 |
195.088 |
145.138 |
156.429 |
|
68. Google Pixel 6a |
Tensor |
6GB/128GB |
734.158 |
213.224 |
197.733 |
147.453 |
175.748 |
|
69. Motorola Edge 40 |
Dimensity 8020 |
8GB/256GB |
729.444 |
203.006 |
192.892 |
157.316 |
176.230 |
|
70. Galaxy S20 FE 5G |
Snapdragon 865 |
6GB/128GB |
723.338 |
200.410 |
250.415 |
131.554 |
140.959 |
|
71. realme 13+ 5G |
Dimensity 7300 |
12GB/256GB |
722.811 |
214.441 |
148.128 |
185.017 |
175.225 |
|
72. Redmi Note 13 Pro+ |
Dimensity 7200-Ultra |
12GB/512GB |
722.077 |
215.870 |
179.594 |
159.334 |
167.279 |
|
73. Galaxy S20 FE 4G |
Snapdragon 865 |
6GB/128GB |
719.389 |
199.747 |
248.077 |
131.076 |
140.489 |
|
74. Infinix GT 10 Pro |
Dimensity 8050 |
8GB/256GB |
718.097 |
196.824 |
164.636 |
168.602 |
188.035 |
|
75. Galaxy A55 5G |
Exynos 1480 |
8GB/256GB |
704.135 |
216.267 |
172.148 |
144.647 |
171.073 |
|
76. OPPO K13 5G |
Snapdragon 6 Gen 4 |
8GB/128GB |
697.074 |
206.472 |
180.052 |
148.271 |
162.279 |
|
77. Infinix NOTE 50S 5G |
Dimensity 7300-Ultra |
8GB/256GB |
674.577 |
209.457 |
152.985 |
151.436 |
160.699 |
|
78. TECNO CAMON 40 Pro 5G |
Dimensity 7300 |
8GB/256GB |
669.057 |
202.963 |
153.072 |
150.479 |
162.543 |
|
79. Galaxy S21 5G |
Exynos 2100 |
8GB/128GB |
666.850 |
194.003 |
190.157 |
125.962 |
156.728 |
|
80. Galaxy S21 FE 5G |
Exynos 2100 |
8GB/256GB |
659.873 |
180.557 |
187.466 |
139.943 |
151.907 |
|
81. Galaxy S21 Ultra 5G |
Exynos 2100 |
12GB/256GB |
659.493 |
177.669 |
182.089 |
142.748 |
156.987 |
|
82. Motorola Edge 60 Fusion |
Dimensity 7400 |
8GB/256GB |
659.018 |
196.591 |
158.393 |
135.076 |
168.958 |
|
83. iQOO Z10x |
Dimensity 7300-Ultra |
6GB/128GB |
636.510 |
185.050 |
139.372 |
164.740 |
147.348 |
|
84. Infinix NOTE 50X 5G |
Dimensity 7300-Ultra |
8GB/256GB |
624.143 |
187.494 |
148.565 |
138.747 |
149.337 |
|
Dimensity 7300-Ultra |
8GB/256GB |
622.910 |
187.956 |
142.190 |
129.993 |
162.771 |
|
|
86. Poco X7 |
Dimensity 7300-Ultra |
8GB/256GB |
622.691 |
189.112 |
142.410 |
128.244 |
162.925 |
|
87. vivo T4x 5G |
Dimensity 7300 |
6GB/128GB |
622.463 |
181.382 |
137.109 |
158.968 |
145.004 |
|
88. Poco X3 Pro |
Snapdragon 860 |
8GB/256GB |
606.755 |
169.736 |
151.083 |
126.680 |
159.256 |
|
89. Poco X5 Pro 5G |
Snapdragon 778G |
8GB/256GB |
598.177 |
190.608 |
136.312 |
129.423 |
141.834 |
|
90. Motorola Moto G75 5G |
Snapdragon 6 Gen 3 |
8GB/256GB |
598.064 |
190.461 |
129.015 |
133.645 |
144.943 |
|
91. Galaxy A35 5G |
Exynos 1380 |
8GB/256GB |
581.899 |
183.928 |
131.942 |
114.271 |
151.758 |
|
92. Poco X6 5G |
Snapdragon 7s Gen 2 |
12GB/256GB |
580.877 |
186.603 |
124.452 |
123.466 |
146.356 |
|
93. Galaxy M35 |
Exynos 1380 |
6GB/128GB |
580.612 |
185.782 |
133.246 |
110.192 |
151.392 |
|
94. Galaxy A54 |
Exynos 1380 |
8GB/256GB |
575.962 |
179.305 |
134.180 |
111.817 |
150.660 |
|
95. Motorola Edge 50 Fusion |
Snapdragon 7s Gen 2 |
8GB/256GB |
545.921 |
183.808 |
99.105 |
127.617 |
135.391 |
|
96. Galaxy A34 |
Dimensity 1080 |
6GB/128GB |
529.196 |
161.219 |
116.257 |
103.889 |
147.831 |
|
97. Redmi Note 12 Pro |
Dimensity 1080 |
8GB/256GB |
515.427 |
155.674 |
109.047 |
111.313 |
139.393 |
|
98. Poco M7 Pro 5G |
Dimensity 7025 |
8GB/256GB |
453.249 |
154.038 |
49.423 |
115.816 |
133.972 |
|
99. Redmi Note 14 5G |
Dimensity 7025 |
8GB/256GB |
452.286 |
153.557 |
49.700 |
115.666 |
133.363 |
|
100. Motorola Moto G84 |
Snapdragon 695 |
8GB/256GB |
445.369 |
142.657 |
82.356 |
102.607 |
117.749 |
|
101. TECNO CAMON 40 |
MediaTek G100-Ultimate |
8GB/256GB |
430.382 |
133.157 |
70.319 |
118.258 |
108.648 |
|
102. Infinix NOTE 50 |
MediaTek G100-Ultimate |
8GB/256GB |
425.921 |
132.243 |
70.446 |
114.868 |
108.364 |
|
103. Infinix NOTE 50 Pro |
MediaTek G100-Ultimate |
8GB/256GB |
423.793 |
131.414 |
70.591 |
113.464 |
108.324 |
|
104. Infinix Hot 50 Pro |
MediaTek G100 |
8GB/256GB |
423.738 |
130.074 |
69.631 |
112.084 |
111.949 |
|
105. Infinix HOT 50 Pro+ |
MediaTek G100 |
8GB/256GB |
423.099 |
130.769 |
70.160 |
111.462 |
110.708 |
|
106. Itel P55 5G |
Dimensity 6080 |
6GB/128GB |
420.812 |
137.853 |
65.284 |
107.865 |
109.810 |
|
107. Infinix HOT 40 Pro |
MediaTek G99 |
8GB/256GB |
419.955 |
130.726 |
64.316 |
110.819 |
114.094 |
|
108. Infinix NOTE 40 |
MediaTek G99 |
8GB/256GB |
419.913 |
127.112 |
70.342 |
110.136 |
112.323 |
|
109. TECNO POVA 6 |
MediaTek G99 |
8GB/256GB |
418.608 |
127.953 |
70.242 |
107.837 |
112.576 |
|
110. Motorola Moto g34 5G |
Snapdragon 695 |
4GB/128GB |
418.244 |
141.099 |
82.082 |
91.242 |
103.821 |
|
111. Redmi Note 14 4G |
MediaTek G99-Ultra |
8GB/256GB |
416.949 |
122.297 |
64.973 |
116.712 |
112.967 |
|
112. Redmi Note 14 Pro 4G |
MediaTek G100-Ultra |
8GB/256GB |
416.725 |
124.384 |
65.844 |
113.015 |
113.482 |
|
113. Redmi Note 13 Pro |
MediaTek G99-Ultra |
8GB/256GB |
416.349 |
124.398 |
65.620 |
112.164 |
114.167 |
|
114. TECNO POVA 5 |
MediaTek G99 |
8GB/256GB |
416.005 |
127.185 |
68.890 |
104.987 |
114.943 |
|
115. Poco M6 Pro |
MediaTek G99 |
8GB/256GB |
414.585 |
123.491 |
65.589 |
111.053 |
114.452 |
|
116. Infinix HOT 50 |
MediaTek G100 |
6GB/256GB |
410.722 |
128.835 |
63.726 |
108.849 |
109.312 |
|
117. Infinix Note 30 |
MediaTek G99 |
8GB/256GB |
410.706 |
127.051 |
69.085 |
101.369 |
113.201 |
|
118. TECNO SPARK 30 Pro |
MediaTek G100 |
8GB/128GB |
408.388 |
128.196 |
69.670 |
99.638 |
110.884 |
|
119. Poco X3 NFC |
Snapdragon 732G |
6GB/128GB |
380.266 |
125.260 |
77.209 |
72.308 |
105.489 |
|
120. Galaxy A15 5G |
MediaTek G99 |
4GB/128GB |
373.434 |
129.603 |
62.303 |
82.203 |
99.325 |
|
121. Galaxy A15 |
MediaTek G99 |
4GB/128GB |
370.103 |
128.175 |
63.046 |
79.791 |
99.091 |
|
122. Redmi Note 8 Pro |
MediaTek G90T |
6GB/128GB |
360.381 |
120.252 |
69.549 |
77.664 |
92.916 |
|
123. Redmi Note 10 Pro |
Snapdragon 732G |
8GB/128GB |
348.095 |
109.283 |
74.301 |
67.218 |
97.293 |
|
124. Redmi Note 13 4G |
Snapdragon 680 |
8GB/256GB |
345.746 |
108.740 |
43.435 |
106.652 |
86.919 |
|
125. Redmi Note 8 |
Snapdragon 665 |
4GB/64GB |
233.703 |
84.119 |
34.337 |
52.057 |
63.190 |
Không tự nhiên mà điểm Antutu được mọi người sử dụng để tham khảo, điểm số Antutu khá cần thiết trong việc bạn muốn kiểm chứng hiệu năng của Smartphone có thật sự đúng như nhà sản xuất quảng cáo hay không.
Ngoài ra, đối với các gamer có quan tâm về vấn đề khả năng tối ưu phần cứng của thiết bị khi chơi game thì những con số tổng quát mà điểm Antutu ghi nhận cũng giúp ta đo lường được một phần hiệu năng của Smartphone và Tablet.
Trên thực tế, điểm Antutu không thực sự đánh giá chính xác trải nghiệm thực tế của mỗi thiết bị. Một số thiết bị ghi nhận điểm Antutu cao nhưng chưa chắc đã mang đến trải nghiệm tuyệt vời.
Quả thực, điểm Antutu không là thước đo hoàn hảo để đánh giá Smartphone hay Tablet, nhưng các bài test (kiểm tra) về hiệu năng của thiết bị mà Antutu thực hiện là những số liệu rất đáng để ta tham khảo.
Lý tưởng nhất là bạn nên kết hợp tham khảo điểm Antutu và đến các cửa hàng trải nghiệm sản phẩm hoặc xem các đoạn video đánh giá thiết bị từ những người có chuyên môn để đưa ra quyết định mua đúng đắn nhất nhé.
Bên cạnh Antutu Benchmark thì 3DMark cũng là một ứng dụng đánh giá hiệu suất của Smartphone và máy tính bảng. Ứng dụng đánh giá hiệu năng phần cứng CPU và GPU của thiết bị và sau đó đưa ra số điểm tương ứng, số càng cao cho biết hiệu suất càng tốt. Không những ứng dụng đánh giá điểm hiệu năng trên iOS và Android mà còn thực hiện bài test trên cả Windows nữa đấy nhé!
Geekbench cũng là một trong số những ứng dụng đo điểm hiệu năng Android, iOS được nhiều người dùng tín nhiệm. Ứng dụng đo kiểm tra và đánh giá toàn bộ hiệu suất điểm đơn nhân, đa nhân CPU hay kiểm tra GPU toàn diện. Một số ưu điểm của GeekBench có thể điểm đến như: cung cấp thông tin thiết bị và cho bạn biết được tài nguyên được dùng trong các tác vụ nào, đánh giá mức độ cải tiến giữa các thế hệ thiết bị.
Tuyệt vời hơn thế, ứng dụng còn tích hợp Geekbench Browser (hệ thống cơ sở dữ liệu) nơi người dùng có thể chia sẻ điểm số với bạn bè.
Tham khảo thêm: Geekbench là gì? Phần mềm đo hiệu suất có gì nổi trội
Xem thêm:
Một số mẫu điện thoại chơi game đỉnh đang bán tại Thế Giới Di Động
Qua bài viết trên, mình đã tổng hợp bảng xếp hạng top 125 thiết bị có điểm Antutu mạnh nhất. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên chia sẻ đến cho mọi người cùng đón đọc bạn nhé. Hẹn gặp bạn ở bài viết tiếp theo!
↑
ĐĂNG NHẬP
Hãy đăng nhập để Chia sẻ bài viết, bình luận, theo dõi các hồ sơ cá nhân và sử dụng dịch vụ nâng cao khác trên trang Game App của
Thế Giới Di Động
Tất cả thông tin người dùng được bảo mật theo quy định của pháp luật Việt Nam. Khi bạn đăng nhập, bạn đồng ý với Các điều khoản sử dụng và Thoả thuận về cung cấp và sử dụng Mạng Xã Hội.