Giỏ hàng
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Chọn vị trí để xem giá, thời gian giao:
Bạn đang ở tại Hồ Chí Minh?

Sửa

Giá và khuyến mãi đang lấy theo khu vực này.

X
Chọn địa chỉ nhận hàng

Khu vực đã chọn Thiết lập lại

Thay đổi địa chỉ khác    
not found

Không tìm thấy kết quả phù hợp

Hãy thử lại với từ khoá khác
Số nhà, tên đường Vui lòng cho Thế Giới Di Động biết số nhà, tên đường để thuận tiện giao hàng cho quý khách.
Đặt làm địa chỉ mặc định
Xác nhận địa chỉ
Thông tin giao hàng Thêm thông tin địa chỉ giao hàng mới Xác nhận
Xóa địa chỉ Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ này không? Hủy Xóa

Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi

Cách so sánh GPU (card đồ họa) máy tính chi tiết từ A đến Z

Bạn đang băn khoăn không biết làm thế nào để so sánh 2 GPU (Card đồ họa) máy tính một cách chuẩn xác nhất. Cùng mình điểm qua bài viết hướng dẫn chi tiết cách so sánh GPU "chuẩn chỉnh", chi tiết từ A đến Z ngay bên dưới nhé!

Cách so sánh GPU (card đồ họa) máy tính chi tiết từ A đến Z

Cách so sánh GPU (card đồ họa) máy tính chi tiết từ A đến Z

I. GPU (Card đồ họa) là gì?

GPU là bộ xử lý các thao tác, tác vụ có liên quan đến đồ họạ, có mối liên kết mật thiết với vi xử lý trung tâm CPU nhưng cơ chế hoạt động rất khác biệt. Nói dễ hiểu, GPU là một bộ xử lý chip đơn, một mạch điện tử chuyên dụng nhằm quản lý, hỗ trợ tăng quá trình tạo hình ảnh, video nhanh chóng.

Bộ xử lí đồ họa GPU

Bộ xử lí đồ họa GPU

GPU giúp hình ảnh, đồ họa hiển thị sắc nét, sống động, từ đó giúp bạn xử lý các tác vụ đồ họa hay chiến game mãn nhãn, tuyệt vời hơn. Do đó, GPU đóng vai trò rất quan trọng và không thể thiếu với laptop, PC. Hiện nay mỗi dòng máy tính lại được trang bị một GPU khác nhau do đó mỗi máy sẽ mang một sức mạnh riêng biệt.

II. Cách so sánh sức mạnh giữa các GPU máy tính

Kết quả so sánh trong bài được tham khảo tại trang gpucheck.com - 1 chuyên trang thu thập dữ liệu toàn diện về các sản phẩm card đồ họa đang có mặt trên thị trường hiện nay.

Tham khảo ngay bảng xếp hạng 50 GPU (Card đồ họa) desktop, laptop mạnh nhất 2022 sau đây:

GPU

1080p Ultra (FPS)

1440p Ultra (FPS)

Xung nhịp (MHz)

Bộ nhớ (GB) Có trên laptop
GeForce RTX 4090 147.4 143.2 2520 24 -
GeForce RTX 4080 140.8 130.0 2505 16 -
Radeon RX 6950 XT 137.9 115.4 2310 16 -
Radeon RX 6900 XT 132.9 107.6 2250 16 -
GeForce RTX 3090 Ti 132.4 113.9 1860 24 -
Radeon RX 6800 XT 127.4 102.0 2250 16 -
GeForce RTX 3090 126.6 106.5 1695 24 -
GeForce RTX 3080 12GB 124.5 104.0 1845 12 -
GeForce RTX 3080 Ti 123.4 103.4 1665 12 -
Radeon RX 6800 116.7 90.9 2105 16 -
GeForce RTX 3080 116.3 95.5 1710 10 MSI Gaming GE66 Raider 11UH
Radeon RX 6750 XT 105.3 78.2 2600 12 -
GeForce RTX 3070 Ti 104.1 82.6 1770 8 MSI Gaming Vector GP66 12UGS
Titan RTX 101.0 80.5 1770 24 -
Radeon RX 6700 XT 99.8 73.4 2581 12 -
GeForce RTX 3070 99.8 77.5 1725 8

MSI Gaming GE66 Raider 11UG

MSI Gaming Leopard GP76 11UG

Dell Gaming Alienware m15 R6

GeForce RTX 2080 Ti 96.0 75.3 1545 11 -
GeForce RTX 3060 Ti 91.5 69.7 1665 8 -
Radeon RX 6700 10GB 87.7 63.5 2450 10 -
GeForce RTX 2080 Super 84.9 64.9 1815 8 -

Bạn có thể xem chi tiết tại bài viết: Bảng xếp hạng top 50 GPU card đồ họa desktop, laptop mạnh nhất 2022 - Cập nhật liên tục

1. Cách đặt tên card đồ họa rời 

Ngay từ tên card đồ họa bạn đã có thể dễ dàng nắm được nhiều thông tin về hãng sản xuất, dòng card chuyên dùng cho chơi game hay đồ họa, thế hệ card và được trang bị cho thiết bị nào. Để dễ hình dung, tham khảo ngay ví dụ bên dưới nhé!

Ví dụ: NVIDIA GeForce GTX 940MX

  • NVIDIA là tên hãng sản xuất card. Một hãng sản xuất GPU khác cũng đang "gây bão" trên thị trường là AMD.
  • GeForce là dòng card chuyên dùng cho mục đích chiến game. Ngoài ra, Quadro - "chuyên trị" cho các tác vụ đồ họa, thiết kế 3D hay Tegra - ít tiêu tốn điện năng cho thiết bị di động.
  • GTX là dòng sản phẩm có hiệu năng mạnh cho laptop gaming, laptop xử lý đồ họa. Hay GT, GTS - dòng card cấp thấp, GTX Ti - cao cấp hơn GTX, cùng thiết kế nhưng khác số nhân, xung nhịp nên cũng khác tốc độ và khả năng xử lý đồ họa.
  • 3 hoặc 4 chữ số tiếp theo: Số đầu tiên chỉ thế hệ của card đồ họa (8XX, 9XX, 10XX,...). Số càng lớn thì chứng tỏ thời điểm ra mắt càng gần hiện tại, mới hơn và được trang bị công nghệ hiện đại hơn.
  • 2 chữ cái sau cùng: dòng card này sẽ được trang bị cho thiết bị nào. Giả dụ, M là dòng chip cho laptop, thiết bị di động nhờ tiêu thụ điện ít, diện tích nhỏ, ít nóng. MX là dòng chip cho laptop, thiết bị di động nhưng hiệu năng cao hơn hẳn dòng M, cần tản nhiệt tốt hơn.

NVIDIA GeForce GTX 940MX

NVIDIA GeForce GTX 940MX

2. Trường hợp GPU cùng loại

Đây là trường hợp đơn giản, dễ phân biệt nhất, để so sánh 2 GPU bạn chỉ cần nhìn vào tên của chúng là đã đủ đoán được sức mạnh em nào vượt trội hơn. Nếu chúng cùng đầu số nhưng khác đuôi thì thường GPU nào có số đuôi lớn hơn sẽ có hiệu năng mạnh hơn, vì số lớn đồng nghĩa GPU mới ra mắt, công nghệ tân tiến hơn.

Ví dụ như RTX 3050RTX 3060 cùng loại, cùng đầu số nhưng số đuôi khác thì dễ thấy RTX 3060 có hiệu năng mạnh hơn RTX 3050. Bạn có thể kiểm chứng điều này qua bảng so sánh thông số kỹ thuật 2 GPU sau:

Bài viết chỉ tập trung vào hiệu năng thuần của card đồ họa. Trải nghiệm thực tế của bạn có thể khác khi sử dụng CPU, RAM, bo mạch chủ khác với bài viết.

Các thiết lập test trong bảng dưới được thiết lập ở mức “Ultra Quality Settings - Cao nhất có thể ở các tựa game”.

 

RTX 3060 laptop

RTX 3050 laptop

Năm ra mắt

2021

2021

Số nhân đồ họa

3840

2048

Xung nhịp (MHz)

1283 - 1703

1057 - 1740

DLSS

Có

Có

Bộ nhớ (VRAM)

6 GB

4 GB

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 1080p

(cao hơn tốt hơn)

124.3 FPS

90 FPS

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 1440p

92.0 FPS

66 FPS

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 4k

55.4 FPS

40 FPS

Xem thêm: So sánh RTX 3050 vs RTX 3060, đâu là sự lựa chọn xứng đáng?

3. Trường hợp GPU cùng loại nhưng khác thế hệ

Trường hợp này thì rất khó để so sánh tương tự như trên, bạn còn phải dựa vào nhiều yếu tố khác như thời điểm ra mắt, GPU thuộc phân khúc nào, cấu tạo, bộ nhớ,... để đưa ra được kết luận chuẩn xác nhất.

Đơn cử như GTX 1070GTX 1660, tuy GTX 1660 ra đời sau GTX 1070 nhưng đừng vội "trông mặt mà bắt hình dong" bởi lẽ thông qua các trang đánh giá uy tín dễ thấy GTX 1070 có sức mạnh nhỉnh hơn hẳn bởi các yếu tố như bộ nhớ VRAM 8GB 256 Bit hơn GTX 1660 với VRAM 6GB 192 Bit,...

 

GTX 1070 laptop

GTX 1660 laptop

Năm ra mắt

2016

2019

Số nhân đồ họa

1920

1408

Xung nhịp (MHz)

1506 - 1683

1530 - 1785

Bộ nhớ (VRAM)

8 GB

6 GB

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 1080p

(cao hơn tốt hơn)

93.6 FPS

85.9 FPS

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 1440p

58.4 FPS

54.3 FPS

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 4k

40.6 FPS

38.0 FPS

4. Trường hợp GPU khác loại

Đối với trường hợp này cũng rất khó để đưa ra kết luận ngay nếu chỉ dựa vào tên card, do đó bạn nên tham khảo các trang đánh giá GPU có uy tín hoặc xem các bài review, những video test game GPU của những người có kinh nghiệm để có thêm nhiều thông tin từ đó dễ dàng đưa ra kết luận "chuẩn chỉnh" nhất.

Cách nhanh nhất để so sánh sức mạnh 2 GPU bất kỳ là bạn chỉ việc tìm kiếm trên Google theo cách sau: "Tên GPU 1" vs "Tên GPU 2". Thông thường, những kết quả trả về đầu tiên là những trang đánh giá khá uy tín, đáng để tham khảo.

Giả dụ như RTX 3050GTX 1650, chỉ nhìn qua tên card thì không thể đưa ra đánh giá ngay tức khắc được. Do đó, mình đã chọn cách nhanh chóng nhất là tìm kiếm trên Google với cú pháp như trên và từ đó dễ nhận thấy RTX 3050 giành phần thắng áp đảo trước GTX 1650 bởi ưu thế của "kẻ sinh sau đẻ muộn".

 

 RTX 3050 Laptop

GTX 1650 Laptop

Năm ra mắt

2021 2019

Bộ nhớ (VRAM) 

4 GB 6 GB 

Số nhân đồ họa

2048 1536

Xung nhịp (MHz)

1057 - 1740

1500 - 1770

DLSS

Có Không

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 1080p

(cao hơn tốt hơn)

81.65 FPS 81.9 FPS

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 1440p

60.49 FPS  60.4 FPS

Mức FPS trung bình ở độ phân giải 4k

36.23 FPS 36.1 FPS

Xem thêm: RTX 3050 vs GTX 1650 - Đâu là VGA lý tưởng cho laptop gaming tầm trung

III. Một số thông số về GPU đáng lưu ý

Để có thể so sánh sức mạnh hiệu năng của GPU và đưa ra lựa chọn GPU tốt nhất, bạn cũng cần lưu tâm đến một số thông số kỹ thuật như sau:

1. Dung lượng bộ nhớ video (VRAM)

Bộ nhớ trên GPU (VRAM) dành riêng cho các thao tác, tác vụ đồ họa, lưu trữ và truy cập dữ liệu hình ảnh, video. VRAM thường được đo bằng Gigabyte (GB) và hiện nay đa số các card đồ họa có VRAM từ 2 GB đến 32 GB.

Tương tự như RAM và ổ cứng, VRAM càng cao thì GPU hoạt động mạnh hơn, xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn với tốc độ nhanh hơn, cho tốc độ khung hình và kết xuất cũng ổn áp, tốt hơn. Ngoài ra, GPU còn có thể trang bị nhiều dung lượng VRAM khác nhau, đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng của bạn.

2. Tốc độ xung nhịp

Thông số kỹ thuật GPU tiếp theo cũng quan trọng không kém là tốc độ xung nhịp. Tốc độ này được đo bằng thông số MHz hoặc GHz (1 GHz = 1.000 MHz), cho biết đơn vị xử lý đồ họa có thể hiển thị đồ họa nhanh như thế nào.

Do đó, tốc độ xung nhip càng cao, GPU càng mạnh, xử lý thông tin và khả năng xử lý đồ họa càng nhanh chóng, ổn định, mượt mà, từ đó giúp việc chiến các tựa game "hot hit" và kết xuất đồ họa tuyệt vời hơn.

3. Khả năng hiển thị

Đầu ra của một GPU cũng là một yếu tố quan trọng rất đáng để lưu tâm bởi vì nó sẽ quyết định màn hình như thế nào, bao nhiêu màn sẽ hiển thị được đồng thời và hỗ trợ độ phân giải thế nào.

Hiện nay, hầu như các card đồ họa hiện đại đều được trang bị một số cổng phổ biến như HDMI - dễ dàng kết nối với các màn hình, TV hay máy chiếu, hỗ trợ độ phân giải đến 4K ở 60Hz. Hay cổng DisplayPort hỗ trợ 4K ở 144Hz và lên đến 8K ở 30Hz.

Bên cạnh đó, một số GPU còn được "ưu ái" trang bị các kết nối khá lâu đời như VGA và DVI, chủ yếu dùng để kết nối với các màn hình cũ. Hay kết nối USB - C cho phép bạn sử dụng để gửi tín hiệu video.

SẮM NGAY LAPTOP CHƠI GAME XỊN GIÁ TỐT

Tham khảo thêm một số mẫu laptop giúp bạn chơi game cực chiến đang bán tại Thế Giới Di Động

1

Bài viết trên đã hướng dẫn cách so sánh GPU (Card đồ họa) máy tính chi tiết nhất. Hi vọng bài viết đã trả lời được hết những băn khoăn của bạn và giúp bạn quyết định được một chiếc GPU đáng sở hữu nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và đừng ngần ngại để lại bình luận ngay bên dưới nếu có thắc mắc nhé!

Xem tất cả bình luận của bạn Tại đây

Tin tức liên quan

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...